Ammoniumsulfate1012175000-1Ammoniumsulfate1012175000-1

 Ammonium sulfate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 5kg Merck

Liên hệ

Mã code: 1012175000

Thương hiệu: Merck – Đức

Mô tả

Ammonium sulfate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 5kg Merck

Mã code: 1012175000

Thương hiệu: Merck – Đức

Mô tả nhanh:

– Hóa chất có dạng rắn, không màu, dùng làm thuốc thử trong phân tích hóa học trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…; tinh chế protein bằng cách kết tủa.

– Quy cách đóng gói: chai nhựa 5kg.

– CTHH: (NH₄)₂SO₄.

– Cas: 7783-20-2.

Ứng dụng:

– Hóa chất dùng làm thuốc thử trong phân tích hóa học trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…

– Để tinh chế protein bằng cách kết tủa.

Thành phần:

– Clorua (Cl) ≤ 0,0003%.

– Nitrat (NO₃) ≤ 0,001%.

– Phốt phát (PO₄) ≤  0,0005%.

– Kim loại nặng (ACS) ≤ 0,0005%.

– Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,0005%.

– Al (Nhôm) ≤ 0,000075%.

– As (Asen) ≤ 0,00002%.

– Ca (Canxi) ≤ 0,001%.

– Cd (Cadmium) ≤ 0,0001%.

– Cr (Crom) ≤ 0,000075%.

– Cu (Đồng) ≤ 0,0002%.

– Fe (Sắt) ≤ 0,0002%.

– Mg (Magiê) ≤ 0,0005%.

– Pb (Chì) ≤ 0,0002%.

– Zn (Kẽm) ≤ 0,0001%.

Tính chất:

– Khối lượng mol: 132.14 g/mol.

– Hình thể: rắn, không màu, không mùi.

– Mật độ   1,77 g / cm3 (20 °C).

– Giá trị pH: 5 (100 g / l, H₂O).

– Áp suất hơi <1 Pa (25 °C).

– Mật độ khối: 850 kg / m3.

– Độ hòa tan: 754 – 764 g / l.

– Bảo quản: Bảo quản từ +5°C đến +30°C.

– Quy cách đóng gói: Chai nhựa 5kg.

Thông tin đặt hàng:

Code Quy cách

1012170100 Chai nhựa 100g.

1012171000 Chai nhựa 1kg.

1012175000 Chai nhựa 5kg.

1012179025 Thùng carton 25kg.


 

Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh

ĐT: 0339229221 / 0972098096 / 0365930028 / 0983417510 (Zalo/ĐT)

Email: thietbithuyanh@gmail.com

Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội

Website: https://thietbikhoahochanoi.vn/  –   https://thuyanhlab.com/