Mô tả
Copper(II) sulfate pentahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
Thương hiệu: Merck – Đức
Mô tả nhanh:
– CTHH: CuSO4 * 5 H₂O.
– Là muối vô cơ sử dụng phổ biến trong các phòng thí nghiệm phân tích hóa học, sinh học, môi trường, viện nghiên cứu, trường học…
– Tên khác: Copper monosulfate pentahydrate, Copper vitriol pentahydrate, Đồng sunfat ngậm 5 nước.
– Cas: 7758-99-8.
Ứng dụng:
– Thuốc thử để phân tích.
– Phát hiện nước ở lẫn trong hợp chất hữu cơ.
Tính chất:
– Khối lượng mol: 249.68 g/mol.
– Mật độ: 2,284 g / cm3 (20°C).
– Điểm nóng chảy: 147°C.
– Giá trị pH: 3,5 – 4,5 (50 g / l, H₂O, 20°C).
– Độ hòa tan: 317 g / l.
– Hình thể: rắn, màu xanh dương, không mùi.
Thành phần:
– Clorua (Cl) ≤ 0,0005%.
– Tổng nitơ (N) ≤ 0,001.
– Ca (Canxi) ≤ 0,005%.
– Fe (sắt) ≤ 0,003%.
– K (Kali) 0,001%.
– Na (Natri) ≤ 0,005%.
– Ni (Niken) ≤ 0,005%.
– Pb (Chì) ≤ 0,005%.
– Zn (Kẽm) ≤ 0,03 %%.
– Ca (Canxi) ≤ 0,005%.
– Fe (sắt) ≤ 0,003%.
– K (Kali) 0,001%.
– Na (Natri) ≤ 0,005%.
– Ni (Niken) ≤ 0,005%.
– Pb (Chì) ≤ 0,005%.
– Zn (Kẽm) ≤ 0,03%.
-Chất không hòa tan ≤ 0,005%.
Bảo quản: Bảo quản từ +5°C đến +30°C.
Quy cách: Chai nhựa 250g.
Thông tin đặt hàng:
Code Quy cách
1027900250 Chai nhựa 250g.
1027901000 Chai nhựa 1kg.
1027905000 Chai nhựa 5kg.
1027909050 Túi carton 50kg.
Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh
ĐT: 0339229221 / 0972098096 / 0365930028 / 0983417510 (Zalo/ĐT)
Email: thietbithuyanh@gmail.com
Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website: https://thietbikhoahochanoi.vn/ – https://thuyanhlab.com/