CopperIIsulfatepentahydrate1027900250-1CopperIIsulfatepentahydrate1027900250-1

 Copper(II) sulfate pentahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur

Liên hệ

Mã code: 1027900250

Thương hiệu: Merck – Đức

Mô tả

Copper(II) sulfate pentahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur

Mã code: 1027900250

Thương hiệu: Merck – Đức

Mô tả nhanh:

– CTHH: CuSO4 * 5 H₂O.

– Là muối vô cơ sử dụng phổ biến trong các phòng thí nghiệm phân tích hóa học, sinh học, môi trường, viện nghiên cứu, trường học…

– Tên khác:  Copper monosulfate pentahydrate, Copper vitriol pentahydrate, Đồng sunfat ngậm 5 nước.

– Cas: 7758-99-8.

Ứng dụng:

– Thuốc thử để phân tích.

– Phát hiện nước ở lẫn trong hợp chất hữu cơ.

Tính chất:

– Khối lượng mol: 249.68 g/mol.

– Mật độ: 2,284 g / cm3 (20°C).

– Điểm nóng chảy: 147°C.

– Giá trị pH: 3,5 – 4,5 (50 g / l, H₂O, 20°C).

– Độ hòa tan: 317 g / l.

– Hình thể: rắn, màu xanh dương, không mùi.

Thành phần:

– Clorua (Cl) ≤ 0,0005%.

– Tổng nitơ (N) ≤ 0,001.

– Ca (Canxi) ≤ 0,005%.

– Fe (sắt) ≤ 0,003%.

– K (Kali) 0,001%.

– Na (Natri) ≤ 0,005%.

– Ni (Niken) ≤ 0,005%.

– Pb (Chì) ≤ 0,005%.

– Zn (Kẽm) ≤ 0,03 %%.

– Ca (Canxi) ≤ 0,005%.

– Fe (sắt) ≤ 0,003%.

– K (Kali) 0,001%.

– Na (Natri) ≤ 0,005%.

– Ni (Niken) ≤ 0,005%.

– Pb (Chì) ≤ 0,005%.

– Zn (Kẽm) ≤ 0,03%.

-Chất không hòa tan ≤ 0,005%.

Bảo quản: Bảo quản từ +5°C đến +30°C.

Quy cách: Chai nhựa 250g.

Thông tin đặt hàng:

Code Quy cách

1027900250 Chai nhựa 250g.

1027901000 Chai nhựa 1kg.

1027905000 Chai nhựa 5kg.

1027909050 Túi carton 50kg.


 

Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh

ĐT: 0339229221 / 0972098096 / 0365930028 / 0983417510 (Zalo/ĐT)

Email: thietbithuyanh@gmail.com

Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội

Website: https://thietbikhoahochanoi.vn/  –   https://thuyanhlab.com/