Mô tả
Lithium chloride monohydrate 99.95 Suprapur® Merck
Thương hiệu: Merck – Đức
Mô tả nhanh:
– Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học.
– Được sử dụng làm tiền chất trong sản xuất kim loại lithium và các hợp chất lithium khác.
– Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…
– Quy cách: Chai nhựa 250g.
– CTHH: LiCl * H₂O.
– Hàm lượng: ≥ 99.95 %.
Ứng dụng:
– Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…
– Đối với chất hấp thụ, nó là một thuốc thử hấp thụ và khử trùng cũng như chất hút ẩm cho điều hòa không khí.
– Được sử dụng làm tiền chất trong sản xuất kim loại lithium và các hợp chất lithium khác.
Thành phần:
– Phốt phát (PO₄) ≤ 10 ppm.
– Sulfate (SO₄) ≤ 20 ppm.
– Al (Nhôm) ≤ 0,05 ppm.
– Ba (Barium) ≤ 0,5 ppm.
– Ca (Canxi) ≤ 0,50 ppm.
– Cd (Cadmium) ≤ 0,010 ppm.
– Ce (Cerium) ≤ 0,010 ppm.
– Co (Coban) ≤ 0,010 ppm.
– Cr (Crom) ≤ 0,010 ppm.
– Cu (Đồng) ≤ 0,010 ppm.
– Eu (Europium) ≤ 0,010 ppm.
– Fe (Sắt) ≤ 0,05 ppm.
– K (Kali) ≤ 10,0 ppm.
– La (Lanthanum) ≤ 0,010 ppm.
– Mg (Magiê) ≤ 0,50 ppm.
– Mn (Mangan) ≤ 0,010 ppm.
– Na (Natri) ≤ 10,0 ppm.
– Ni (Niken) ≤ 0,010 ppm.
– Pb (Chì) ≤ 0,010 ppm.
– Rb (Rubidium) ≤ 5,0 ppm.
– Sc (Scandium) ≤ 0,010 ppm.
– Sm (Samarium) ≤ 0,010 ppm.
– Sr (Strontium) ≤ 0,50 ppm.
– Tl (Thallium) ≤ 0,01 ppm.
– Y (Yttri) ≤ 0,010 ppm.
– Yb (Ytterbium) ≤ 0,010 ppm.
– Zn (Kẽm) ≤ 0,050 ppm.
Tính chất:
– Khối lượng mol: 60.41 g/mol.
– Hình thể: rắn, màu trắng.
– Điểm nóng chảy: 614 ° C (chất khan).
– Giá trị pH: 5,5 (50 g / l, H₂O, 20 ° C).
– Mật độ khối: 600 kg / m3.
– Bảo quản: Nhiệt độ lưu trữ từ +15°C đến +25°C.
– Quy cách: Chai nhựa 250g.
Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh
ĐT: 0339229221 / 0972098096 / 0983417510 / 0365930028 (Zalo/ĐT)
Email: thietbithuyanh@gmail.com
Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website: https://thietbikhoahochanoi.vn/ – https://thuyanhlab.com/