NickelIIsulfatehexahydrate-1NickelIIsulfatehexahydrate-1

 Nickel(II) sulfate hexahydrate for analysis EMSURE® ACS 1kg Merck

Liên hệ

Mã code: 1067271000

Thương hiệu: Merck – Đức

Mô tả

Nickel(II) sulfate hexahydrate for analysis EMSURE® ACS 1kg Merck

Mã code: 1067271000

Thương hiệu: Merck – Đức

Mô tả nhanh:

– Dùng trong phâm tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…

– Sử dụng trong việc gắn thẻ polyhistidin, hữu ích trong hóa sinh và sinh học phân tử.

– Quy cách: Chai nhựa 1kg.

– CTHH: NiSO₄ * 6 H₂O.

– Cas: 10101-97-0.

– Hàm lượng: 99.0 – 101.0 %.

Ứng dụng:

– Dùng trong phâm tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…

– Sử dụng trong việc gắn thẻ polyhistidin, hữu ích trong hóa sinh và sinh học phân tử.

– Sử dụng trong mạ điện và tiền chất sản xuất NMC và NCA.

Thành phần:

– Clorua (Cl) ≤ 0,001%.

– Tổng nitơ (N) ≤ 0,001%.

– Ca (Canxi) ≤ 0,005%.

– Co (Coban) ≤ 0,002%.

– Cu (đồng) ≤ 0,002%.

– Fe (sắt) ≤ 0,001%.

– K (Kali) ≤ 0,01%.

– Mg (Magiê) ≤ 0,005%.

– Mn (Mangan) ≤ 0,002%.

– Na (Natri) ≤ 0,03%.

– Pb (Chì) ≤ 0,001%.

– Zn (Kẽm) ≤ 0,002%.

Tính chất:

– Khối lượng mol: 262.86 g/mol.

– Hình thể: rắn, màu xanh lá cây, không mùi.

– Mật độ: 2,07 g/cm3 (20 °C).

– Giá trị pH: 4,3 – 4,7 (100 g/l, H₂O, 20 °C).

– Mật độ khối: 1000 kg/m3.

– Độ hòa tan: 650 g/l.

Bảo quản: Bảo quản từ +5°C đến +30°C.

Quy cách: Chai nhựa 1kg.

Thông tin đặt hàng:

Code Quy cách:

1067270100 Chai nhựa 100g.

1067270250 Chai nhựa 250g.

1067271000 Chai nhựa 1kg.


 

Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh

ĐT: 0339229221 / 0972098096 / 0983417510 / 0365930028 (Zalo/ĐT)

Email: thietbithuyanh@gmail.com

Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội

Website: https://thietbikhoahochanoi.vn/  –   https://thuyanhlab.com/