Potassiumbromide1049050500-1Potassiumbromide1049050500-1

Potassium bromide for analysis (max. 0,000001% Hg) EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur Merck

Liên hệ

Mã code: 1049050500

Thương hiệu: Merck – Đức

Mô tả

Potassium bromide for analysis (max. 0,000001% Hg) EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur Merck

Mã code: 1049050500

Thương hiệu: Merck – Đức

Mô tả nhanh:

– Hóa chất dùng trong phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm.

– Sử dụng rộng rãi như các cửa sổ quang học hồng ngoại và các thành phần cho quang phổ chung vì phạm vi phổ rộng của nó.

– Quy cách: Chai nhựa 500g.

– Tên khác: Hydrobromic Acid Potassium Salt.

– CTHH: KBr.

– Hàm lượng: ≥ 99.5 %.

Ứng dụng:

– Hóa chất dùng trong phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm.

– Sử dụng rộng rãi như các cửa sổ quang học hồng ngoại và các thành phần cho quang phổ chung vì phạm vi phổ rộng của nó.

Thành phần:

– Brom (BrO₃) ≤ 0,001%.

– Clorua (Cl) ≤ 0,1%.

– Iốt ≤ 0,001%.

– Sulafte (SO₄) ≤ 0,005%.

– Kim loại nặng (ACS) ≤ 5 ppm.

– Ba (Barium) ≤ 0,002%.

– Ca (Canxi) ≤ 0,001%.

– Fe (Sắt) ≤ 5 ppm.

– Hg (Thủy ngân) ≤ 0,000001%.

– Mg (Magiê) ≤ 0,001%.

– Na (Natri) ≤ 0,02%.

Tính chất:

– Khối lượng mol: 119.00 g/mol.

– Hình thể: rắn, màu trắng nhạt.

– Điểm sôi: 1435 °C (1013 hPa).

– Mật độ: 2,75 g / cm3 (20 °C).

– Điểm nóng chảy: 730 °C.

– Giá trị pH: 5,5 – 8,5 (50 g/l, H₂O, 20 °C).

– Áp suất hơi: 1,3 hPa (795 °C).

– Mật độ khối: 900 – 1000 kg/m3.

– Độ hòa tan: 650 g/l.

– Bảo quản: Bảo quản từ +5°C đến +30°C.

– Quy cách: Chai nhựa 500g.


 

Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh

ĐT: 0339229221 / 0972098096 / 0983417510 / 0365930028 (Zalo/ĐT)

Email: thietbithuyanh@gmail.com

Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội

Website: https://thietbikhoahochanoi.vn/  –   https://thuyanhlab.com/