Zincsulfateheptahydrate1088831000-1Zincsulfateheptahydrate1088831000-1

 Zinc sulfate heptahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 1kg Merck 

Liên hệ

Mã code: 1088831000

Thương hiệu: Merck – Đức

Mô tả

Zinc sulfate heptahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 1kg Merck

Mã code: 1088831000

Thương hiệu: Merck – Đức

Mô tả nhanh:

Hóa chất dùng làm thuốc thử vô cơ trong phân tích hóa học.

Là chất keo tụ trong sản xuất rayon.

Nó cũng là tiền thân của sắc tố lithopone.

Sử dụng rộng rãi tại các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…Quy cách: chai nhựa 1kg.

CTHH: ZnSO₄ * 7 H₂O.

Tên khác: Zinc vitriol.

Hàm lượng: ≥ 99.5%.

Ứng dụng:

– Là chất keo tụ trong sản xuất rayon. Nó cũng là tiền thân của sắc tố lithopone.

– Được sử dụng làm chất điện phân cho mạ điện kẽm, làm chất gắn màu trong nhuộm.

– Hóa chất dùng làm thuốc thử vô cơ trong phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi tại các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…

Tính chất:

– Khối lượng mol 287,54 g/mol.

– Dạng rắn, màu trắng nhạt.

– Độ pH: Khoảng 4 – 6 ở 50 g/l 20°C.

– Điểm nóng chảy: 100°C.

– Tính tan trong nước: 965 g/l ở 20°C.

Thành phần:

– Clorua (Cl) ≤ 0,0005%.

– Tổng nitơ (N) ≤ 0,0005%.

– Nitrat (NO₃) ≤ 0,002%.

– As (Asen) ≤ 0,00005%.

– Ca (Canxi) ≤ 0,001%.

– Cd (Cadmium) ≤ 0,0005%.

– Cu (Đồng) ≤ 0,0005%.

– Fe (Sắt) ≤ 0,0005%.

– K (Kali) ≤ 0,001%.

– Mg (Magiê) ≤ 0,001%.

– Mn (Mangan) ≤ 0,0003%.

– Na (Natri) ≤ 0,001%.

– NH₄ (Amoni) ≤ 0,001%.

– Pb (Chì) ≤ 0,001%.

– Bảo quản: Bảo quản ở + 5°C đến + 30°C.

Sản phẩm tham khảo:

Code Quy cách

1088830500 chai nhựa 500g.

1088831000 chai nhựa 1kg.

1088835000 chai nhựa 5kg.

1088839050 thùng nhựa 50kg.


 

Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh

ĐT: 0339229221 / 0972098096 / 0983417510 / 0365930028 (Zalo/ĐT)

Email: thietbithuyanh@gmail.com

Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội

Website: https://thietbikhoahochanoi.vn/  –   https://thuyanhlab.com/