Mô tả
Zinc sulfate heptahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 50kg Merck
Thương hiệu: Merck – Đức
Mô tả nhanh:
– Hóa chất dùng làm thuốc thử vô cơ trong phân tích hóa học.
– Là chất keo tụ trong sản xuất rayon. Nó cũng là tiền thân của sắc tố lithopone.
– Sử dụng rộng rãi tại các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…
– Quy cách: Thùng carton 50kg.
– Tên khác: Zinc vitriol.
– CTHH: ZnSO₄ * 7 H₂O.
– Hàm lượng: ≥ 99.5%.
Ứng dụng:
– Là chất keo tụ trong sản xuất rayon. Nó cũng là tiền thân của sắc tố lithopone.
– Được sử dụng làm chất điện phân cho mạ điện kẽm, làm chất gắn màu trong nhuộm.
– Hóa chất dùng làm thuốc thử vô cơ trong phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi tại các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…
Thành phần:
– Clorua (Cl) ≤ 0,0005%.
– Tổng nitơ (N) ≤ 0,0005%.
– Nitrat (NO₃) ≤ 0,002%.
– As (Asen) ≤ 0,00005%.
– Ca (Canxi) ≤ 0,001%.
– Cd (Cadmium) ≤ 0,0005%.
– Cu (Đồng) ≤ 0,0005%.
– Fe (Sắt) ≤ 0,0005%.
– K (Kali) ≤ 0,001%.
– Mg (Magiê) ≤ 0,001%.
– Mn (Mangan) ≤ 0,0003%.
– Na (Natri) ≤ 0,001%.
– NH₄ (Amoni) ≤ 0,001%.
– Pb (Chì) ≤ 0,001%.
Tính chất:
– Khối lượng mol: 287,54 g/mol.
– Dạng: rắn, màu trắng nhạt.
– Mật độ: 1,97 g / cm3 (20°C).
– Điểm nóng chảy: 100°C.
– Giá trị pH: 4 – 6 (50 g/l, H₂O, 20°C).
– Mật độ lớn: 800 – 1000 kg/m3.
– Độ hòa tan: 965 g/l.
– Bảo quản: Bảo quản ở +5°C đến + 30°C.
– Quy cách: Thùng carton 50kg.
Sản phẩm tham khảo:
Code Quy cách
1088830500 Chai nhựa 500g.
1088831000 Chai nhựa 1kg.
1088835000 Chai nhựa 5kg.
1088839050 Thùng carton 50kg.
Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh
ĐT: 0339229221 / 0972098096 / 0983417510 / 0365930028 (Zalo/ĐT)
Email: thietbithuyanh@gmail.com
Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website: https://thietbikhoahochanoi.vn/ – https://thuyanhlab.com/