Calciumcarbonate1020590050-1Calciumcarbonate1020590050-1

 Calcium carbonate 99.95 Suprapur 50g Merck

Liên hệ

Mã code: 1020590050

Thương hiệu: Merck – Đức

Mô tả

Calcium carbonate 99.95 Suprapur 50g Merck

Mã code: 1020590050

Thương hiệu: Merck – Đức

Mô tả nhanh:

– Calcium carbonate 99.95 Suprapur Merck, là muối vô cơ, dạng rắn, có độ tinh khiết cao được sử dụng rộng rãi trong các phép phân tích, thử nghiệm, tổng hợp các chất hóa học trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, trường học,…

– Quy cách đóng gói lọ nhựa 50g.

– CTHH: CaCO₃.

– Cas no:  471-34-1.

– Hàm lượng:  99,95%.

Ứng dụng:

– Là hóa chất tinh khiết dùng trong phân tích, tổng hợp các hợp chất trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, trường học…

– Sử dụng trong các phép phân tích chạy các thiết bị đòi hỏi độ tinh khiết cao như máy AAS, ICP, HPLC, GC…

Tính chất:

– Trạng thái: rắn.

– Màu sắc: màu xám nhạt.

– Mùi: không mùi đặc trưng.

– Khối lượng phân tử: 100,09 g / mol.

– Nhiệt độ nóng chảy: 825 °C.

– Giá trị pH: 9.5 – 10.5 (100 g/l, H₂O, 20 °C).

– Mật độ lớn: 300 – 1400 kg/m3.

– Độ tan: 0.017 g/l ở 20°C.

Thành phần chính:

– CaCO₃: 99,95%.

– Clorua (Cl): 5ppm.

– Phốt phát (PO₄): 10 ppm.

– Sulfate (SO₄): 20 ppm.

– Al (Nhôm) ≤ 0,20 ppm.

– Ba (Barium): 2,0 ppm.

– Cd (Cadmium) ≤ 0,010 ppm.

– Ce ≤ 0,050 ppm.

– Co (Coban) ≤ 0,010 ppm.

– Cr (Crom) ≤ 0,050 ppm.

– Rb (Rubidium): 20 ppm.

– Sr (Strontium): 100 ppm.

– Một số tạp chất kim loại khác với hàm lượng nhỏ hơn 0.05ppm như: K, Tl (Thallium), Ni (Niken), Pb (Chì)…

– Bảo quản: Bảo quản từ +5°C đến +30°C.

– Quy cách: Chai nhựa 500 g.

Sản phẩm tham khảo:

Code Quy cách

1020590050 Chai nhựa 50 g.

1020590500 Chai nhựa 500g.


 

Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh

ĐT: 0339229221 / 0972098096 / 0983417510 / 0365930028 (Zalo/ĐT)

Email: thietbithuyanh@gmail.com

Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội

Website: https://thietbikhoahochanoi.vn/  –   https://thuyanhlab.com/