CobaltIIacetylacetonate-1CobaltIIacetylacetonate-1

 Cobalt(II) acetylacetonate for synthesis

Liên hệ

Tên gọi khác: Bis(acetylacetonato)cobalt(II), Bis(2,4-pentanedionato) cobalt(II)

Trạng thái: Bột mịn màu hồng

Quy cách đóng gói: Chai thủy tinh 25g Ứng dụng: Làm hóa chất tổng hợp

Mô tả

 Cobalt(II) acetylacetonate for synthesis

 Mã code: 8025270025

Thương hiệu: Merck – Đức

Mô tả nhanh

Tên gọi khác: Bis(acetylacetonato)cobalt(II), Bis(2,4-pentanedionato) cobalt(II)

Trạng thái: Bột mịn màu hồng

Quy cách đóng gói: Chai thủy tinh 25g Ứng dụng: Làm hóa chất tổng hợp

VNĐ 1.144.000 – 1.408.000

Công thức hóa học       C₁₀H₁₄CoO₄

Khối lượng phân tử    257.15 g/mol

Màu sắc     Màu tím

Khối lượng riêng     0.83 g/cm3 (20 °C)

Trạng thái    Bột mịn

Nhiệt độ nóng chảy     170 – 180 °C

Áp suất hóa hơi    <1 hPa (25 °C)

Độ hòa tan    5.1 g/l

Bảo quản   Bảo quản ở nhiệt độ dưới +30°C.

Quy cách đóng gói

Chai thủy tinh 25g

Thành phần

Hàm lượng: ≥ 98.0 %

Ứng dụng    Làm hóa chất tổng hợp, chất xúc tác…