Potassiumperoxodisulfate1050910250-1Potassiumperoxodisulfate1050910250-1

Potassium peroxodisulfate for analysis EMSURE®

Liên hệ

– Trạng thái: chất rắn, màu trắng

– Cung cách đóng gói: chai nhựa 250g

– Ứng dụng: dùng trong xử lí làm sạch bề mặt kim loại đồng và một số kim loại khác.dùng trong xử lí làm sạch bề mặt kim loại đồng và một số kim loại khác.

Mô tả

 Potassium peroxodisulfate for analysis EMSURE®

Mã code: 1050910250

Thương hiệu: Merck – Đức

Mô tả nhanh

– Trạng thái: chất rắn, màu trắng

– Cung cách đóng gói: chai nhựa 250g

– Ứng dụng: dùng trong xử lí làm sạch bề mặt kim loại đồng và một số kim loại khác.dùng trong xử lí làm sạch bề mặt kim loại đồng và một số kim loại khác.

VNĐ 687.000 – 889.000

Công thức hóa học K₂O₈S₂

Khối lượng phân tử 270.32 g/mol

Trạng thái chất rắn, màu trắng

pH 3.2 (50 g/l, H₂O, 20 °C)

Khối lượng riêng 2.48 g/cm3 (20 °C)

Nhiệt độ nóng chảy 100 °C

Tính tan trong nước 50 g/l ở 20 °C

Mật độ 2,48 g/cm3 ở 20 °C

Bảo quản Bảo quản từ +5°C đến +30°C.

Quy cách đóng gói chai nhựa 250g

Thành phần

– Nồng độ: ≥ 99.0 %

– Chloride (Cl): ≤ 0.001 %

– Kim loại nặng: ≤ 0.003 %

– Fe (Iron): ≤ 0.001 %

– Mn (Manganese): ≤ 0.0001 %

Ứng dụng

– Dùng trong xử lí làm sạch bề mặt kim loại đồng và một số kim loại khác.