hóa chất hiếm
Hiển thị 241–252 của 314 kết quả
Hóa chất Diethylamine
Liên hệ
Model: 109-89-7Gọi ngay: 0972098096Cas: 109-89-7 Công thức hoá học: (C2H5)2NHĐọc tiếpHóa chất Bentonite
Liên hệ
Model: 1302-78-9Gọi ngay: 0972098096Cas: 1302-78-9 Tên khác: MontmorilloniteĐọc tiếpHóa chất Sodium peroxide
Liên hệ
Model: 1313-60-6Gọi ngay: 0972098096Cas: 1313-60-6 Công thức hoá học: Na2O2Đọc tiếpHóa chất Chloramine T trihydrate
Liên hệ
Model: 7080-50-4Gọi ngay: 0972098096Cas: 7080-50-4 Tên khác: N-Chloro-p-toluenesulfonamide sodium salt Công thức hoá học: CH3C6H4SO2NClNa · 3H2OĐọc tiếpHóa chất Trypan Blue solution
Liên hệ
Model: 72-57-1Gọi ngay: 0972098096Cas: 72-57-1 Tên khác: Blue cell viability dye Công thức hoá học: C34H24N6Na4O14S4Đọc tiếpHóa chất Arsenic(III) oxide
Liên hệ
Model: 1327-53-3Gọi ngay: 0972098096Cas: 1327-53-3 Tên khác: Arsenic trioxide, Arsenous acid Công thức hoá học: As2O3Đọc tiếpHóa chất: Tungsten(VI) oxide
Liên hệ
Model: 1314-35-8Gọi ngay: 0972098096Cas: 1314-35-8 Tên khác Tungstic anhydride Công thức hoá học: WO3qĐọc tiếpHóa chất MERCURO CHROME GRANULAR
Liên hệ
Model: 129-16-8Gọi ngay: 0972098096Cas: 129-16-8 Tên khác: Mercury di-bromofluorescein disodium salt Công thức hoá học: C20H8Br2HgNa2O6.3H2OĐọc tiếpHóa chất Diphenylamine-4-sulfonic acid barium salt
Liên hệ
Model: 6211-24-1Gọi ngay: 0972098096Cas: 6211-24-1 Tên khác: Diphenylamine-4-sulfonic acid barium salt, 4-Anilinobenzene sulfonic acid barium salt, Barium diphenylaminesulfonate Công thức hoá học: C24H20BaN2O6S2Đọc tiếpHóa chất Potassium periodate
Liên hệ
Model: 7790-21-8Gọi ngay: 0972098096Cas: 7790-21-8 Tên khác: Periodic acid potassium salt, Potassium (meta)periodate Công thức hoá học: KIO4Đọc tiếpHóa chất N,N-Dimethyl-p-phenylenediamine dihydrochloride
Liên hệ
Model: 536-46-9Gọi ngay: 0972098096Cas: 536-46-9 Tên khác: 4-Amino-N,N-dimethylaniline dihydrochloride, DMPD·2HCl, DMPPDA·2HCl CTHH: (CH3)2NC6H4NH2 · 2HClĐọc tiếp