maydodachiteuPC820-1maydodachiteuPC820-1

 Máy đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/Nhiệt độ để bàn

Liên hệ

– Thiết bị đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/ Nhiệt độ để bàn, đo trong phòng thí nghiệm ở nhiều lĩnh vực khác nhau.

– Quá trình xử lý kỹ thuật số tiên tiến cho thời gian đo nhanh và độ chính xác cao

Mô tả

 Máy đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/Nhiệt độ để bàn

(lưu trữ và truy xuất dữ liệu theo GLP)

Model: PC820

Hãng: APERA – Mỹ

Xuất xứ: Mỹ

Tính năng:

– Thiết bị đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/ Nhiệt độ để bàn, đo trong phòng thí nghiệm ở nhiều lĩnh vực khác nhau.

– Quá trình xử lý kỹ thuật số tiên tiến cho thời gian đo nhanh và độ chính xác cao

– Đáp ứng tiêu chuẩn GLP, lưu trữ dữ liệu (1000 dữ liệu), hiển thị thời gian kỹ thuật số, truy xuất dữ liệu qua cổng USB

– Hiển thị dữ liệu đồ họa trong quá trình hiệu chuẩn, báo tình trạng của đầu đo

– Tính năng tự động chuẩn đoán thông inh, cho biết thời gian cần hiệu chuẩn lại

– Tính năng bù nhiệt tự động nhanh chóng

– Tính năng tự động nhận diện dung dịch chuẩn (tối đa 15 loại)

– Hiệu chuẩn tự động tối đa 5 điểm

– Màn hình đọc giá trị ổn định, tính năng khóa màn hình cho kết quả đo ổn định

– Kiểm tra lịch sử hiệu chuẩn và tính năng nhắc hiệu chuẩn để đảm báo quá trình đo chính xác nhất

– Giá dữ điện cực tiện dụng.

– Màn hình LCD lớn đồng thời hiển thị giá trị pH/ Nhiệt độ cùng với các biểu tượng đọc ổn định và hiệu chuẩn khi hoàn thành.

– Chuyển đổi thông số đo nhanh giữa: độ dẫn/ TDS/ Độ mặn/ Trở kháng

Thông số kỹ thuật:

– Thiết bị đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/ Nhiệt độ để bàn

– Dải đo pH: -2 đến 19.99pH

+ Độ phân giải: 0.1/0.01 pH

+ Độ chính xác: ±0.01 pH ±1 số

+ Dòng đầu vào: ≤1×10-12A

+ Trở kháng đầu vào: ≥1×1012 Ω

+ Độ ổn định: ±0.01 pH trong 3 giờ ±1 digit

+ Tính năng bù nhiệt: bù nhiệt thủ công hoặc tự động, từ 0 đến 100oC

+ Hiệu chuẩn tự động 1 đến 3 điểm

– Dải đo mV (điện thế): ±1999 mV

+ Độ phân giải: 1 mV

+ Độ chính xác: ±0.1% trên toàn dải

– Dải đo độ dẫn: 0 đến 200 mS/cm chia thành 5 dải, tự động điều chỉnh bao gồm: (0.00 ~ 19.99) μS/cm; (20.0 ~ 199.9) μS/cm; (200 ~ 1999) μS/cm; (2.00 ~ 19.99) mS/cm; (20.0 ~ 199.9) mS/cm;

+ Độ phân giải: 0.01 / 0.1 / 1 μS/cm;  0.01 / 0.1 mS/cm

+ Độ chính xác: ±1.0%

+ Hằng số điện cực: 0.1 / 1 / 10 cm-1

– Tính năng hiệu chuẩn: tự động 1 – 4 điểm

– TDS: (0 ~ 100) g/L chia thành 5 dải, tự động điều chỉnh bao gồm: (0.00~9.99)mg/L, (10.0~99.9) mg/L; (100~999) mg/L, (1.00~9.99) g/L; (10.0~99.9) g/L

+ Độ phân giải: 0.01/0.1/1mg/L 0.01/0.1g/L

+ Độ chính xác: ±1.0%

– Độ mặn: 0 ~ 100 ppt, gồm 2 dải: (0 ~ 9.99) ppt, (10.0 ~99.9) ppt

+ Độ phân giải: 0.01/0.1/1 ppt, 0.01/0.1 ppt.

+ Độ chính xác: ±1.0%

– Trở kháng: (0~100) MΩ•cm, gồm 6 dải: (0.0 ~ 99.9) Ω•cm, (100~ 999)Ω•cm, (1.00~ 9.99) KΩ•cm, (10.0~ 99.9) KΩ•cm, (100~ 999) KΩ•cm, (1.0~ 99.9) MΩ•cm,

+ Độ phân giải: 0.1/1 Ω•cm, 0.01/0.1/1 KΩ•cm, 0.1 MΩ•cm.

+ Độ chính xác: ±1.0%

– Tính năng bù nhiệt: bù nhiệt tự động, từ 0 đến 50oC

– Dải đo nhiệt độ: 0 đến 100oC

+ Độ phân giải: 0.1oC (oF)

+ Độ chính xác: ±0.5oC

– Bộ nhớ: 1000 dữ liệu

– Các thông số lưu trữ: số lần, ngày, giờ, phép đo, đơn vị, nhiệt độ

– Đầu ra dữ liệu: USB

– Truy xuất dữ liệu theo thời gian

– Chế độ nước tinh khiết

– Nguồn cấp: DC 9V/300mA

– Cấp độ chống nước/chống bụi: IP54

– Kích thước máy: 240 x 235 x 103mm

– Trọng lượng: 1kg

Cung cấp bao gồm:

– Máy chính

– Điện cực đo pH

– Điện cực đo độ dẫn

– Điện cực đo nhiệt độ

– Dung dịch chuẩn pH (4.00/7.00/10.01 pH): mỗi loại 1 chai 50ml

– Dung dịch chuẩn độ dẫn (84μS, 1413μS, 12.88mS): mỗi loại 1 chai 50ml

– Dung dịch ngâm điện cực KCl 3M: 1 chai 50ml

– Pipet: 1 cái

– Adapter nguồn 9V

– Giá đỡ điện cực: 1 bộ

– Đĩa cài phần mềm PC-Link

– Cáp nối USB

– Tài liệu HDSD