Hóa chất hiếm
Hiển thị 253–264 của 331 kết quả
Hóa chất L-Tyrosine
Liên hệ
Model: 60-18-4Gọi ngay: 0972098096Cas: 60-18-4 Tên khác: (S)-2-Amino-3-(4-hydroxyphenyl)propionic acid, 3-(4-Hydroxyphenyl)-L-alanine Công thức hoá học: 4-(HO)C6H4CH2CH(NH2)CO2HĐọc tiếpHóa chất Diaion® HP-20
Liên hệ
Model: 9052-95-3Gọi ngay: 0972098096Cas: 9052-95-3 Tên khác: pkg of 1000 gĐọc tiếpHóa chất Kaempferol
Liên hệ
Model: 520-18-3Gọi ngay: 0972098096Cas: 520-18-3 Tên khác: 3,4′,5,7-Tetrahydroxyflavone, 3,5,7-Trihydroxy-2-(4-hydroxyphenyl)-4H-1-benzopyran-4-one, Robigenin Công thức hoá học: C15H10O6Đọc tiếpHóa chất Paeoniflorin
Liên hệ
Model: 23180-57-6Gọi ngay: 0972098096Cas: 23180-57-6 Tên khác: NSC 178886Đọc tiếpHóa chất Polyoxin B
Liên hệ
Model: 19396-06-6Gọi ngay: 0972098096Cas: 19396-06-6 Công thức hoá học: C17H25N5O13Đọc tiếpHóa chất Diethylamine
Liên hệ
Model: 109-89-7Gọi ngay: 0972098096Cas: 109-89-7 Công thức hoá học: (C2H5)2NHĐọc tiếpHóa chất Bentonite
Liên hệ
Model: 1302-78-9Gọi ngay: 0972098096Cas: 1302-78-9 Tên khác: MontmorilloniteĐọc tiếpHóa chất Sodium peroxide
Liên hệ
Model: 1313-60-6Gọi ngay: 0972098096Cas: 1313-60-6 Công thức hoá học: Na2O2Đọc tiếpHóa chất Chloramine T trihydrate
Liên hệ
Model: 7080-50-4Gọi ngay: 0972098096Cas: 7080-50-4 Tên khác: N-Chloro-p-toluenesulfonamide sodium salt Công thức hoá học: CH3C6H4SO2NClNa · 3H2OĐọc tiếpHóa chất Trypan Blue solution
Liên hệ
Model: 72-57-1Gọi ngay: 0972098096Cas: 72-57-1 Tên khác: Blue cell viability dye Công thức hoá học: C34H24N6Na4O14S4Đọc tiếpHóa chất Arsenic(III) oxide
Liên hệ
Model: 1327-53-3Gọi ngay: 0972098096Cas: 1327-53-3 Tên khác: Arsenic trioxide, Arsenous acid Công thức hoá học: As2O3Đọc tiếpHóa chất: Tungsten(VI) oxide
Liên hệ
Model: 1314-35-8Gọi ngay: 0972098096Cas: 1314-35-8 Tên khác Tungstic anhydride Công thức hoá học: WO3qĐọc tiếp