Hiển thị 271–279 của 331 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Hóa chất Sodium tauroglycocholate
Liên hệ
Model: 41945-48-6Gọi ngay: 0972098096Cas: 41945-48-6 Tên khác: Tauroglycocholic acid sodium salt CTHH: C28H47N2NaO8SĐọc tiếpHóa chất 4-Hydroxy-2-methylbenzaldehyde
Liên hệ
Model: 949507-76-0Gọi ngay: 0972098096Cas: 949507-76-0 CTHH: C8H8O2Đọc tiếpHóa chất Acetylcholine iodide
Liên hệ
Model: 2260-50-6Gọi ngay: 0972098096Cas: 2260-50-6 CTHH: (CH3)3N(I)CH2CH2OCOCH3Đọc tiếpHóa chất Methyl acetate
Liên hệ
Model: 79-20-9Gọi ngay: 0972098096Cas: 79-20-9 – Tên khác: acetic acid methyl ester; Metyl axetat; Methyl acetate. – Công thức hóa học: C3H6O2. – Khối lượng phân tử: 74,08.Đọc tiếpHóa chất Lipase from Aspergillus niger
Liên hệ
Model: 9001-62-1Gọi ngay: 0972098096Cas: 9001-62-1 Tên khác: Lipase AP6Đọc tiếpHóa chất 2-Aminopyridine
Liên hệ
Model: 504-29-0Gọi ngay: 0972098096Cas: 504-29-0 Tên khác: o-Aminopyridine, 2-AP, 2-Pyridinamine, 2-Pyridylamine CTHH: C5H6N2Đọc tiếpHóa chất p-Toluenesulfonyl chloride
Liên hệ
Model: 98-59-9Gọi ngay: 0972098096Cas: 98-59-9 Tên khác: TsCl, Tosyl chloride CTHH: CH3C6H4SO2ClĐọc tiếpHóa chất Quercetin
Liên hệ
Model: 849061-97-8Gọi ngay: 0972098096Cas: 849061-97-8 Tên khác: Quercetin hydrate CTHH: C15H10O7 · xH2OĐọc tiếpHóa chất L-Cysteine hydrochloride
Liên hệ
Model: 52-89-1Gọi ngay: 0972098096Cas: 52-89-1 CTHH: HSCH2CH(NH2)COOH · HClĐọc tiếp