Hiển thị 136–144 của 1518 kết quả
Hóa chất (Diacetoxyiodo)benzene
Liên hệ
Model: 3240-34-4Gọi ngay: 0972098096Cas: 3240-34-4 Tên khác: Iodobenzene I,I-diacetate, Iodosobenzene I,I-diacetate Công thức hóa học: C6H5I(O2CCH3)2Đọc tiếpHóa chất Sodium hexanitrocobaltate(III)
Liên hệ
Model: 13600-98-1Gọi ngay: 0972098096Cas: 13600-98-1 Tên khác: Sodium cobaltnitrite, Sodium hexanitritocobaltate(III) Công thức hóa học: Na3Co(NO2)6Đọc tiếpHóa chất Fluorescein
Liên hệ
Model: 2321-07-5Gọi ngay: 0972098096Cas: 2321-07-5 Tên khác: Acid Yellow 73 Công thức hóa học: C20H12O5Đọc tiếpHóa chất 4-Acetamidophenol
Liên hệ
Model: 103-90-2Gọi ngay: 0972098096Cas: 103-90-2 Tên khác: Acetaminophen, 4′-Hydroxyacetanilide, 4-Acetamidophenol, N-(4-Hydroxyphenyl)acetamide, N-Acetyl-4-aminophenol, APAP, Paracetamol Công thức hóa học: CH3CONHC6H4OHĐọc tiếpHóa chất Copper(II) sulfate
Liên hệ
Model: 7758-98-7Gọi ngay: 0972098096Cas: 7758-98-7 Tên khác: Cupric sulfate Công thức hóa học: CuSO4Đọc tiếpHóa chất Tetraethylammonium bromide
Liên hệ
Model: 71-91-0Gọi ngay: 0972098096Cas: 71-91-0 Tên khác: TEAB, TEA bromide Công thức hóa học: (C2H5)4N(Br)Đọc tiếpHóa chất Titanium(IV) isopropoxide
Liên hệ
Model: 546-68-9Gọi ngay: 0972098096Cas: 546-68-9 – Tên khác: Tetraisopropyl orthotitanate; TYZOR-organic titanate; Isopropyl Titanate; Titanium(IV) Tetraisopropoxide; TTIP. – Công thức hóa học: C12H28O4Ti. – Khối lượng phân tử: 284,22.Đọc tiếpHóa chất Sucrose
Liên hệ
Model: 57-50-1Gọi ngay: 0972098096Cas: 57-50-1 – Tên khác: Saccharose; Cane sugar; beet sugar; α-D-Glc-(1→2)-β-D-Fru; α-D-Glucopyranosyl β-D-fructofuranoside; β-D-Fructofuranosyl-α-D-glucopyranoside; D(+)-Saccharose; D-(+)-Sucrose; Sugar. – Công thức hóa học: C12H22O11. – Khối lượng phân tử: 342,3.Đọc tiếpHóa chất Hydroxy naphthol blue disodium salt
Liên hệ
Model: 165660-27-5Gọi ngay: 0972098096Cas: 165660-27-5 Công thức hóa học: C20H12N2O11S3Na2Đọc tiếp