Hiển thị 46–54 của 1518 kết quả
Hóa chất Potassium nitrite
Liên hệ
Model: 7758-09-0Gọi ngay: 0972098096Cas: 7758-09-0 – Công thức hóa học: KNO2. – Khối lượng phân tử: 85,1.Đọc tiếpHóa chất Thiamine hydrochloride
Liên hệ
Model: 67-03-8Gọi ngay: 0972098096Cas: 67-03-8 – Tên khác: Vitamin B1 hydrochloride; Thiamine clorua hydrochloride; Vitamin B1 hydrochloride; Thiamine hydrochloride; Thiamine hydrochloride; Thiamine hydrochloride. – Công thức hóa học: C12H18Cl2N4OS. – Khối lượng phân tử: 337,27.Đọc tiếpHóa chất Sorbitan Monolaurate (Span 20)
Liên hệ
Model: 1338-39-2Gọi ngay: 0972098096Cas: 1338-39-2 – Tên khác: Arlacel 20;Sorbitan laurate;Sorbitan monolaurate;Sorbitan monododecanoate. – Công thức hóa học: C18H34O6. – Khối lượng phân tử: 346,46.Đọc tiếpHóa chất Ethylbenzene
Liên hệ
Model: 100-41-4Gọi ngay: 0972098096Cas: 100-41-4 – Tên khác: ethyl-Benzene Phenylethane aethylbenzol. – Công thức hóa học: C8H10. – Khối lượng phân tử: 106,17.Đọc tiếpHóa chất Titanium chloride solution
Liên hệ
Model: 7705-07-9Gọi ngay: 0972098096Cas: 7705-07-9 – Tên khác: Titanium trichloride;Titanium(III) chloride solution. – Công thức hóa học: TiCl3. – Khối lượng phân tử: 154,23.Đọc tiếpHóa chất Glyoxylic acid monohydrate
Liên hệ
Model: 563-96-2Gọi ngay: 0972098096Cas: 563-96-2 – Tên khác: Formylformic acid; Oxoethanoic acid; Dihydroxyacetic acid. – Công thức hóa học: C2H2O3.H2O. – Khối lượng phân tử: 92,05.Đọc tiếpHóa chất Potassium oleate
Liên hệ
Model: 143-18-0Gọi ngay: 0972098096Cas: 143-18-0 – Tên khác : Oleic acid potassium salt. – Công thức hóa học: C18H33KO2.Đọc tiếpHóa chất Xylenol orange tetra-sodium salt
Liên hệ
Model: 3618-43-7Gọi ngay: 0972098096CAS Number: 3618-43-7 Tên khác: 3,3′-Bis[N,N-bis(carboxymethyl)aminomethyl]-o-cresolsulfonephthalein tetrasodium salt CTHH: C31H28N2Na4O13SĐọc tiếpHóa chất Zinc oxide
Liên hệ
Model: 1314-13-2Gọi ngay: 0972098096Cas: 1314-13-2 – EC Number: 215-222-5 – Công thức hóa học: ZnOĐọc tiếp