Hóa chất thí nghiệm
Hiển thị 61–72 của 1518 kết quả
Hóa chất Wedelolactone
Liên hệ
Model: 524-12-9Gọi ngay: 0972098096Cas: 524-12-9 – Tên khác: 1,8,9-Trihydroxy-3-methoxy-6H-benzofuro[3,2-c][1]benzopyran-6-one, 7-Methoxy-5,11,12-trihydroxycoumestan – Công thức hóa học: C16H10O7Đọc tiếpHóa chất 4,5-Dichloro-o-phenylenediamine
Liên hệ
Model: 5348-42-5Gọi ngay: 0972098096Cas: 5348-42-5 EC Number: 226-305-0 Tên khác: 1,2-Diamino-4,5-dichlorobenzene, 4,5-Dichloro-1,2-phenylenediamine Công thức hóa học: Cl2C6H2(NH2)2Đọc tiếpHóa chất Phosphoric acid MERCK
Liên hệ
Model: 1.14004.338Gọi ngay: 0972098096Code: 1.14004.338 Cas: 7664-38-2 – Tên khác: Orthophosphoric acid – Công thức hóa học: H3PO4Đọc tiếpHóa chất Zinc chloride MERCK
Liên hệ
Model: 1.08816.0250Gọi ngay: 0972098096Code: 1.08816.0250 Cas: 7646-85-7 EC Number: 231-592-0 Công thức hóa học: ZnCl2Đọc tiếpHóa chất Ethanol MERCK
Liên hệ
Model: 1.11727.2500Gọi ngay: 0972098096Code: 1.11727.2500 Cas: 64-17-5 – EC Number 200-578-6 – Tên khác: Ethyl alcohol – Công thức hóa học: CH3CH2OHĐọc tiếpHóa chất Uranyl acetate
Liên hệ
Model: 541-09-3Gọi ngay: 0972098096Cas: 541-09-3 – Tên khác: acetic acid; dioxouranium; Uranyl diacetate; Uranium oxyacetate – Công thức hóa học: C4H8O6UĐọc tiếpHóa chất Ethyl nitroacetate
Liên hệ
Model: 626-35-7Gọi ngay: 0972098096Cas: 626-35-7 EC Number: 210-944-7 Công thức hóa học: NO2CH2CO2C2H5Đọc tiếpHóa chất Gadolinium(III) nitrate hexahydrate
Liên hệ
Model: 19598-90-4Gọi ngay: 0972098096Cas: 19598-90-4 – Công thức hóa học: Gd(NO3)3 · 6H2O – EC Number: 233-437-2Đọc tiếpHóa chất Samarium(III) oxide
Liên hệ
Model: 12060-58-1Gọi ngay: 0972098096Cas: 12060-58-1 – Tên khác: Samaria – Công thức hóa học: Sm2O3Đọc tiếpHóa chất 6-Bromohexanoic acid
Liên hệ
Model: 4224-70-8Gọi ngay: 0972098096Cas: 4224-70-8 EC Number: 224-176-5 Tên khác: 6-Bromocaproic acid Công thức hóa học: BrCH2(CH2)4COOHĐọc tiếp