Dung-dich-iot-00,05M-0,1N-Fisher-Chemical-7553-56-2.avaDung-dich-iot-00,05M-0,1N-Fisher-Chemical-7553-56-2.ava

Dung dịch iốt 0,05M (0,1N), Dung dịch chuẩn NIST Sẵn sàng Sử dụng, để Phân tích Thể tích, đáp ứng đặc điểm kỹ thuật phân tích của Ph.Eur., BP, Fisher Chemical ™

Liên hệ

 Dung dịch iốt 0,05M (0,1N), Dung dịch chuẩn NIST Sẵn sàng Sử dụng, để Phân tích Thể tích, đáp ứng đặc điểm kỹ thuật phân tích của Ph.Eur., BP, Fisher Chemical ™ iodine-solution-0-05m-0-1n-nist-standard-solution-ready-to-use-volumetric-analysis

Nhãn hiệu:   Fisher Chemical

Mã hàng: J/4410/15 CAS 7553-56-2 Số MDL 11355

Khóa InChI PNDPGZBMCMUPRI-UHFFFAOYSA-N

Tên IUPAC iốt phân tử PubChem CID 807

Mô tả

 Dung dịch iốt 0,05M (0,1N), Dung dịch chuẩn NIST Sẵn sàng Sử dụng, để Phân tích Thể tích, đáp ứng đặc điểm kỹ thuật phân tích của Ph.Eur., BP, Fisher Chemical ™ iodine-solution-0-05m-0-1n-nist-standard-solution-ready-to-use-volumetric-analysis

Nhãn hiệu:   Fisher Chemical

Mã hàng: J/4410/15 CAS 7553-56-2 Số MDL 11355

Khóa InChI PNDPGZBMCMUPRI-UHFFFAOYSA-N

Tên IUPAC iốt phân tử PubChem CID 807

Hình thức vật lý Chất lỏng

Bao bì Chai thủy tinh màu hổ phách

Mật độ hơi 0,7

Độ nóng chảy 0 ° C

Định lượng 1 L

Công thức phân tử I2

Từ đồng nghĩa iốt, diiodine, tinh thể iốt, iốt thăng hoa, cồn iốt, vistarin, eranol, iốt, dung dịch iốt, iode SMILES II

Trọng lượng phân tử (g / mol) 253.809 ChEBI CHEBI: 17606

Cấp Đặc điểm kỹ thuật phân tích của pH.Eur.

Áp suất hơi 14mmHg

Màu sắc nâu độ pH 5