maylitamZ-446-K-1maylitamZ-446-K-1

 MÁY LY TÂM TÚI MÁU LẠNH Z 446 K

Liên hệ

– Tương thích nhiều loại rotor khác nhau  tùy theo yêu cầu

– Tốc độ ly tâm lớn nhất: 26328 xg

– Dải tốc độ điều khiển: 200 đến 16,000 vòng/phút

– Kích thước máy: rộng x cao x sâu = 73 cm x 39 cm x 67 cm

– Khối lượng: 111 kg

Mô tả

 MÁY LY TÂM TÚI MÁU LẠNH Z 446 K

Model: Z 446 K

Hãng: Hermle – Đức

Sản xuất tại: Đức

Tính năng:

– Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD

– Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn

– Khóa nắp bằng động cơ

– Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.

– Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt

– Hệ thống làm lạnh không có CFC

– Có thể lựa chọn nhiều loại rotor và phụ kiện

– Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010

– Cảnh báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm (lựa chọn nhạc báo)

– Dễ dàng thay đổi rotor

– Buồng ly tâm làm bằng thép không gỉ

– Dễ dàng thao tác ngay cả khi đeo găng tay

– Độ ồn: < 63 dBA ở tốc độ tối đa

– Hệ thống tuần hoàn khí đảm giữ mẫu ở mức nhiệt độ mát

– Màn hình hiển thị chống bắn (dung dịch)

– Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực

– Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10

– 10 cấp độ tăng tốc và 10 mức giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc

– Dải nhiệt độ làm lạnh: từ -20oC tới 40oC

– Bước tăng nhiệt độ: 1oC

– Chương trình làm lạnh trước

– Tính năng giữ nhiệt độ mát

– Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục

(tới 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; tới 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút)

– Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm cả loại rotor

– Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho các chu kỳ ly tâm ngắn

Thông số kỹ thuật :

– Tốc độ ly tâm tối đa: 16,000 vòng/phút

– Dung tích ly tâm tối đa : 4 vị trí x 750ml

– Tương thích nhiều loại rotor khác nhau  tùy theo yêu cầu

– Tốc độ ly tâm lớn nhất: 26328 xg

– Dải tốc độ điều khiển: 200 đến 16,000 vòng/phút

– Kích thước máy: rộng x cao x sâu = 73 cm x 39 cm x 67 cm

– Khối lượng: 111 kg

Cung cấp bao gồm:

– Máy chính Z 446 K

– Rotor văng, code: 221.36 V02, 4 vị trí, góc ly tâm 0 – 90o

+ Công suất ly tâm tối đa: 4 x 750ml (ly tâm tối đa 4 túi máu 500ml, hoặc 4 túi máu 750ml)

+ Tốc độ ly tâm: 4500 vòng/phút

+ Lực ly tâm: 4346 xg

+ Bán kính ly tâm: 19.2cm

+ Thời gian tăng tốc (giây): 55/551

+ Thời gian giảm tốc (giây): 54/1501

– Bucket tròn, code: 616.100, 4 cái + nắp 616.112, 4 cái

– Adapter cho ống Falcon 50ml, code: 716.101 (4 cái)

– Adapter cho ống Falcon 15ml, code: 716.103 (4 cái)

– Tài liệu HDSD