Mô tả
MÁY LY TÂM TÚI MÁU LẠNH Z 446 K
Model: Z 446 K
Hãng: Hermle – Đức
Sản xuất tại: Đức
Tính năng:
– Thiết bị phù hợp với tiêu chuẩn IVD
– Bộ điều khiển bằng vi xử lý với màn hình LCD lớn
– Khóa nắp bằng động cơ
– Hệ thống tự động nhận biết rotor với chức năng bảo vệ quá tốc độ khi lắp rotor vào.
– Tự phát hiện chế độ không cân bằng và tự động ngắt
– Hệ thống làm lạnh không có CFC
– Có thể lựa chọn nhiều loại rotor và phụ kiện
– Sản xuất theo quy định an toàn quốc tế ICE 61010
– Cảnh báo bằng âm thanh khi kết thúc quá trình ly tâm (lựa chọn nhạc báo)
– Dễ dàng thay đổi rotor
– Buồng ly tâm làm bằng thép không gỉ
– Dễ dàng thao tác ngay cả khi đeo găng tay
– Độ ồn: < 63 dBA ở tốc độ tối đa
– Hệ thống tuần hoàn khí đảm giữ mẫu ở mức nhiệt độ mát
– Màn hình hiển thị chống bắn (dung dịch)
– Hiển thị giá trị cài đặt và giá trị thực
– Chọn lựa tốc độ theo vòng/phút hoặc theo lực g-force, bước cài đặt 10
– 10 cấp độ tăng tốc và 10 mức giảm tốc, có thể không phanh cho chế độ giảm tốc
– Dải nhiệt độ làm lạnh: từ -20oC tới 40oC
– Bước tăng nhiệt độ: 1oC
– Chương trình làm lạnh trước
– Tính năng giữ nhiệt độ mát
– Cài đặt thời gian từ 10 giây đến 99 giờ 59 phút hoặc liên tục
(tới 59 phút 50 giây, bước tăng 10 giây; tới 99 giờ 59 phút, bước tăng 1 phút)
– Lưu trữ được 99 chương trình chạy bao gồm cả loại rotor
– Phím ly tâm nhanh “Quick” dùng cho các chu kỳ ly tâm ngắn
Thông số kỹ thuật :
– Tốc độ ly tâm tối đa: 16,000 vòng/phút
– Dung tích ly tâm tối đa : 4 vị trí x 750ml
– Tương thích nhiều loại rotor khác nhau tùy theo yêu cầu
– Tốc độ ly tâm lớn nhất: 26328 xg
– Dải tốc độ điều khiển: 200 đến 16,000 vòng/phút
– Kích thước máy: rộng x cao x sâu = 73 cm x 39 cm x 67 cm
– Khối lượng: 111 kg
Cung cấp bao gồm:
– Máy chính Z 446 K
– Rotor văng, code: 221.36 V02, 4 vị trí, góc ly tâm 0 – 90o
+ Công suất ly tâm tối đa: 4 x 750ml (ly tâm tối đa 4 túi máu 500ml, hoặc 4 túi máu 750ml)
+ Tốc độ ly tâm: 4500 vòng/phút
+ Lực ly tâm: 4346 xg
+ Bán kính ly tâm: 19.2cm
+ Thời gian tăng tốc (giây): 55/551
+ Thời gian giảm tốc (giây): 54/1501
– Bucket tròn, code: 616.100, 4 cái + nắp 616.112, 4 cái
– Adapter cho ống Falcon 50ml, code: 716.101 (4 cái)
– Adapter cho ống Falcon 15ml, code: 716.103 (4 cái)
– Tài liệu HDSD