Máy quang phổ UV-VIS T65UV – Hiệu suất cao, độ chính xác vượt trội

Liên hệ

Model: T65UV

Hãng: PG Instruments

Xuất xứ: Anh

Mô tả

Máy quang phổ UV-VIS T65UV là dòng máy quang phổ đơn tia cao cấp đến từ thương hiệu PG Instruments – Anh Quốc. Với thiết kế quang học tiên tiến, phần mềm hiện đại và tích hợp màn hình cảm ứng 7 inch, model T65UV mang đến giải pháp phân tích toàn diện, đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong kiểm tra chất lượng, nghiên cứu khoa học và kiểm nghiệm trong phòng thí nghiệm.


✅ Lý do nên chọn Máy quang phổ UV-VIS T65UV của PG Instruments

  • 🔹 Phân tích toàn diện: đo quang, định lượng, quét phổ, động học, đo đa bước sóng, phân tích DNA/Protein.

  • 🔹 Màn hình cảm ứng 7 inch thân thiện, thao tác nhanh, độ phân giải cao (800×480).

  • 🔹 Hệ quang học tiên tiến: thiết kế đơn tia, gương phủ SiO₂ chống ăn mòn, giảm sai số do ánh sáng lạc.

  • 🔹 Tùy chọn băng thông: 1.8nm cố định hoặc thay đổi linh hoạt (0.8, 1.8, 4.0nm).

  • 🔹 Độ chính xác cao: ±0.5nm; lặp lại ±0.2nm – phù hợp với các ứng dụng định lượng yêu cầu khắt khe.

  • 🔹 Tích hợp bộ thay thế 8 ô mẫu tự động, tiết kiệm thời gian đo.

  • 🔹 Phần mềm UVWin / SPA-Win dễ sử dụng, hỗ trợ lưu trữ, phân tích và tuân thủ GLP.


🌟 Tính năng nổi bật – Máy quang phổ PG Instruments T65UV

  • ✅ Dải bước sóng rộng:

    • Model T65V: 325 – 1100nm

    • Model T65UV: 190 – 1100nm

  • ✅ Độ chính xác bước sóng ±0.5nm | Độ nhiễu chỉ 0.001A tại 500nm

  • ✅ Giao diện cảm ứng trực quan, hỗ trợ hiệu chuẩn và kiểm tra đèn tự động

  • ✅ Cổng kết nối: USB, RS232, Bluetooth (tùy chọn)

  • ✅ Tự động nhận dạng phương pháp phân tích & báo lỗi theo tiêu chuẩn GLP

  • ✅ Hệ thống đèn kép Deuterium & Tungsten – tuổi thọ cao, dễ thay thế


📊 Thông số kỹ thuật – Máy quang phổ UV-VIS T65UV

Model: T65UV

Hãng: PG Instruments

Xuất xứ: Anh

  • Hệ quang học: Quang học đơn tia (Single Beam)

  • Dải bước sóng: 190 – 1100nm

  • Băng thông phổ: 1.8nm (tùy chọn thay đổi: 0.8 / 1.8 / 4.0nm)

  • Độ chính xác bước sóng: ±0.5nm

  • Độ lặp lại bước sóng: ≤0.2nm

  • Tốc độ quét: 3 mức tốc độ tùy chọn

  • Chế độ đo: Truyền qua (%T), Hấp thụ (Abs), Năng lượng, Nồng độ

  • Dải đo quang học: -0.3 đến 3.0 Abs

  • Độ chính xác quang học:

    • 0.002A (0 – 0.5A)

    • 0.004A (0.5 – 1.0A)

    • 0.2%T (0 – 100%T)

  • Độ lặp lại quang học:

    • 0.001A (0 – 0.5A)

    • 0.002A (0.5 – 1.0A)

    • 0.15%T (0 – 100%T)

  • Độ nhiễu quang học: 0.001A @ 500nm (sau 30 phút làm nóng)

  • Độ phẳng đường nền: 0.002A

  • Độ ổn định đường nền: 0.001A/h @ 500nm (sau 2 giờ làm nóng)

  • Ánh sáng lạc (Stray Light): ≤ 0.05%T (tại 220nm dùng NaI, hoặc 340nm dùng NaNO₂)

  • Nguồn sáng: Đèn W Lamp + D2

  • Bộ dò (Detector): Đi-ốt quang học Silicon

  • Màn hình hiển thị: Cảm ứng 7 inch (độ phân giải 800 × 480)

  • Chức năng tiêu chuẩn:

    • Đo quang

    • Định lượng

    • Quét phổ

    • Đo động học

    • Phân tích đa bước sóng

    • Phân tích DNA / Protein

  • Giá giữ ô mẫu: Bộ chuyển đổi tự động 8 ô tiêu chuẩn

  • Giao tiếp: USB / RS232 / Bluetooth (tùy chọn)

  • Hỗ trợ phần mềm: Phần mềm tích hợp & SPA-Win

  • Nguồn điện: 230VAC 50Hz (có tùy chọn 120VAC 60Hz)

  • Kích thước máy (DxRxC): 490 × 370 × 210 mm

  • Khối lượng: 20 kg

🧪 Ứng dụng phân tích chính:

  • 📈 Đo mật độ quang học (Photometric)

  • 🌈 Phân tích phổ (Spectrum Scan)

  • 🧮 Định lượng (Quantitative)

  • 🔬 Đo nhiều bước sóng (Multi-wavelength)

  • ⏱ Đo động học (Kinetics)

  • 🧬 Phân tích DNA/Protein


Một số model máy quang phổ PG Instuments tham khảo:

Model T65V T65UV T65UV+
Hệ quang học Quang học đơn tia (Single Beam)
Tốc độ quét 3 mức tốc độ có thể chọn
Dải bước sóng 325 – 1100nm 190 – 1100nm
Độ chính xác bước sóng ± 0.5nm
Độ lặp lại bước sóng ≤ 0.2nm
Băng thông phổ 1.8nm 0.8, 1.8, 4, 5nm
Chế độ đo Truyền qua, hấp thụ, năng lượng, nồng độ
Dải đo quang -0.3 – 3.0Abs -0.3 – 3.0Abs -0.3 – 3.0Abs
Độ chính xác quang học 0.002A (0 – 0.5A), 0.004A (0.5 – 1.0A), 0.2%T (0 – 100%T)
Độ lặp lại quang học 0.001A (0 – 0.5A), 0.002A (0.5 – 1.0A), 0.15%T (0 – 100%T)
Độ nhiễu quang học 0.001A (tại 500nm), sau 30 phút làm nóng
Độ phẳng đường nền 0.002A
Độ ổn định đường nền 0.001A/h (tại 500nm, 0Abs), sau 2 giờ làm nóng
Ánh sáng lạc ≤ 0.05%T (tại 220nm, sử dụng NaI hoặc 340nm NaNO₂)
Chức năng tiêu chuẩn Đo quang, định lượng, quét phổ, động học, đo đa bước sóng và DNA
Giá giữ ô đo Bộ chuyển đổi tự động 8 ô tiêu chuẩn (có tùy chọn khác)
Bộ dò Đi-ốt quang Silicon (Silicon Photo Diode)
Nguồn sáng Đèn vonfram (W Lamp) Đèn W Lamp + D2
Màn hình hiển thị Màn hình cảm ứng 7 inch, độ phân giải 800 x 480
Máy in Tùy chọn: Máy in phun hoặc in laser
Cổng giao tiếp máy tính USB
Hỗ trợ phần mềm Phần mềm nội bộ & phần mềm SPA-Win
Nguồn điện 230VAC 50Hz, có sẵn lựa chọn 120VAC 60Hz
Khối lượng 20kg
Kích thước (D x R x C) 490mm x 370mm x 210mm


Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh

ĐT: 0339229221 / 0972098096 / 0983417510 / 0365930028 (Zalo/ĐT)

Email: thietbithuyanh@gmail.com

Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội

Website: https://thietbikhoahochanoi.vn/  –   https://thuyanhlab.com/