Zincacetatedihydrate1088021000-1Zincacetatedihydrate1088021000-1

 Zinc acetate dihydrate for analysis EMSURE® ACS 1000g Merck

Liên hệ

Mã code: 1088021000

Thương hiệu: Merck – Đức

Mô tả

Zinc acetate dihydrate for analysis EMSURE® ACS 1000g Merck

Mã code: 1088021000

Thương hiệu: Merck – Đức

Mô tả nhanh:

– Là chất rắn, màu trắng, có độ tinh khiết cao được sử dụng làm hóa chất phân tích trong các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, trường học…

– Quy cách: Chai nhựa 1kg.

– Cas no:  5970-45-6.

– Công thức hóa học: (CH₃COO)₂Zn * 2 H₂O.

– Ứng dụng: – Được sử dụng phổ biến trong phòng thí nghiệm, trong phân tích các hợp chất…

Tính chất:

– Khối lượng phân tử: 219.49 g/mol.

– Trạng thái: chất rắn.

– Màu sắc: màu trắng.

– Độ pH: axit yếu ( 6-7 ).

– Điểm nóng chảy: 237 °C.

– Tính tan trong nước: 430 g/l.

– Khối lượng riêng: 1.74 g/cm3 (20 °C).

– Nhiệt độ phân hủy > 100 °C.

– Ổn định về mặt hóa học trong điều kiện môi trường chuẩn (nhiệt độ phòng).

Thành phần:

– Độ tinh khiết ≥ 99.5%.

– Chloride (Cl) ≤ 0.0005 %.

– Sulfate (SO₄) ≤ 0.005 %.

– Ca (Calcium) ≤ 0.001 %.

– Cd (Cadmium) ≤ 0.0005 %.

– Cu (Copper) ≤ 0.0005 %.

– Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ từ +5°C đến +30°C.

– Quy cách đóng gói: Chai nhựa 1 kg.

Sản phẩm tham khảo:

Code sản phẩm  Quy cách đóng gói

1088020250 Chai 250g.

1088021000 Chai 1kg.


 

Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh

ĐT: 0339229221 / 0972098096 / 0365930028 / 0983417510 (Zalo/ĐT)

Email: thietbithuyanh@gmail.com

Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội

Website: https://thietbikhoahochanoi.vn/  –   https://thuyanhlab.com/