Mô tả
Hóa chất Sodium nitroprusside dihydrate MERCK
Cas: 13755-38-9
Code: 1.06541.0100
EC Number: 238-373-9
Tên khác: Sodium nitroferricyanide(III) dihydrate, Nitroprusside sodium, SNP, Sodium nitroprusside, Sodium pentacyanonitrosylferrate
Công thức hóa học: Na2[Fe(CN)5NO] · 2H2O
Khối lượng phân tử: 297,95 g / mol
– Mã HS: 2837 20 00
– Thông số kỹ thuật:
– Thử nghiệm (đo argentometric): 99,0 – 102,0%
– Chất không hòa tan: ≤ 0,01%
– Clorua (Cl): ≤ 0,02%
– Hexacyanoferrate (II): ≤ 0,02%
– Hexacyanoferrate (III): ≤ 0,01%
– Sulfate (SO₄): ≤ 0,01%
– Tương ứng với ACS, Reag. Ph. Eur.
Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh
ĐT: 0339229221 / 0972098096 / 0365930028 / 0983417510 (Zalo/ĐT)
Email: thietbithuyanh@gmail.com
Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website: https://thietbikhoahochanoi.vn/ – https://thuyanhlab.com/
⇒ Xem thêm: Hóa chất Hyamine® 1622 solution MERCK ♦ Hóa chất Potassium chlorate