Hiển thị 37–45 của 120 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Hóa chất Sulfur dioxide solution
Liên hệ
Model: 7782-99-2Gọi ngay: 0972098096Cas: 7782-99-2 – Tên khác: Sulfurous acid solution ; Sulfurous anhydride solution. – Công thức hóa học: H2SO3. – Khối lượng phân tử: 82,08.Đọc tiếpHóa chất Potassium nitrite
Liên hệ
Model: 7758-09-0Gọi ngay: 0972098096Cas: 7758-09-0 – Công thức hóa học: KNO2. – Khối lượng phân tử: 85,1.Đọc tiếpHóa chất Thiamine hydrochloride
Liên hệ
Model: 67-03-8Gọi ngay: 0972098096Cas: 67-03-8 – Tên khác: Vitamin B1 hydrochloride; Thiamine clorua hydrochloride; Vitamin B1 hydrochloride; Thiamine hydrochloride; Thiamine hydrochloride; Thiamine hydrochloride. – Công thức hóa học: C12H18Cl2N4OS. – Khối lượng phân tử: 337,27.Đọc tiếpHóa chất Sorbitan Monolaurate (Span 20)
Liên hệ
Model: 1338-39-2Gọi ngay: 0972098096Cas: 1338-39-2 – Tên khác: Arlacel 20;Sorbitan laurate;Sorbitan monolaurate;Sorbitan monododecanoate. – Công thức hóa học: C18H34O6. – Khối lượng phân tử: 346,46.Đọc tiếpHóa chất Ethylbenzene
Liên hệ
Model: 100-41-4Gọi ngay: 0972098096Cas: 100-41-4 – Tên khác: ethyl-Benzene Phenylethane aethylbenzol. – Công thức hóa học: C8H10. – Khối lượng phân tử: 106,17.Đọc tiếpHóa chất Glyoxylic acid monohydrate
Liên hệ
Model: 563-96-2Gọi ngay: 0972098096Cas: 563-96-2 – Tên khác: Formylformic acid; Oxoethanoic acid; Dihydroxyacetic acid. – Công thức hóa học: C2H2O3.H2O. – Khối lượng phân tử: 92,05.Đọc tiếpHóa chất Cesium chloride
Liên hệ
Model: 7647-17-8Gọi ngay: 0972098096Cas: 7647-17-8 – Tên khác: Caesium chloride dihydrate – Công thức hoá học: CsCl. – Khối lượng phân tử: 168,36.Đọc tiếpZinc clorua ZnCl2 Trung Quốc Mã code: 10230050500
Liên hệ
Model: 10230050500Gọi ngay: 0972098096Mã code: 10230050500 Thương hiệu: Trung QuốcĐọc tiếpBarium chloride BaCl2 Trung Quốc Mã code: 10220030500
Liên hệ
Model: 10220030500Gọi ngay: 0972098096Mã code: 10220030500 Thương hiệu: Trung QuốcĐọc tiếp