Hiển thị 25–36 của 120 kết quả

  • Hóa chất HEPES

    Hóa chất HEPES

    Liên hệ

    Model: 7365-45-9
    Gọi ngay: 0972098096
    Cas: 7365-45-9 – Tên khác: Axit 4-(2-hydroxyetyl)piperazin-1-ethanesulfonic; N-(2-hydroxyetyl)piperazin-N′-(axit 2-ethanesulfonic); Axit N-(2-Hydroxyetyl)piperazin-N′-(2-ethanesulfonic). – Công thức hóa học: C8H18N2O4S. – Khối lượng phân tử: 238,3.
    Đọc tiếp
  • Hóa chất D-(+)-Trehalose Anhydrous

    Hóa chất D-(+)-Trehalose Anhydrous

    Liên hệ

    Model: 99-20-7
    Gọi ngay: 0972098096
    Cas: 99-20-7 – Tên khác: alpha-D-Glucopyranosyl-alpha-D-glucopyranoside; D-(+)-Trehalose, anhydrous; muscimol; muscimol (khan). – Công thức hóa học: C12H22O11. – Khối lượng phân tử: 342,3.
    Đọc tiếp
  • Hóa chất Lysozyme

    Hóa chất Lysozyme

    Liên hệ

    Model: 12650-88-3 (9001-63-2)
    Gọi ngay: 0972098096
    Cas: 12650-88-3 (9001-63-2) – Tên khác: Lysozyme, lòng trắng trứng; frangiplasm, N-acetylmuraminoglycan hydrolase. – Công thức hóa học: C99H159N37O23. – Khối lượng phân tử: 2235,6.
    Đọc tiếp
  • Hóa chất Dimethyl sulfone

    Hóa chất Dimethyl sulfone

    Liên hệ

    Model: 67-71-0
    Gọi ngay: 0972098096
    Cas: 67-71-0 – Tên khác: Dimetyl sulfon; metylsulfonylmetan; Metyl sulfon Sulfonyl bismetan. – Công thức hóa học: C2H6O2S. – Khối lượng phân tử: 94,13.
    Đọc tiếp
  • Hóa chất Ethyl 4-aminobenzoate

    Hóa chất Ethyl 4-aminobenzoate

    Liên hệ

    Model: 94-09-7
    Gọi ngay: 0972098096
    Cas: 94-09-7 – Tên khác: Benzocain; Ethyl 4-aminobenzoat; Ethyl 4-aminobenzoat; Benzocain; Ethyl para-aminobenzoat; H-4-Abz-Oet. – Công thức hóa học: C9H11NO2. – Khối lượng phân tử: 165,19.
    Đọc tiếp
  • Hóa chất Potassium hydrogen diiodate

    Hóa chất Potassium hydrogen diiodate

    Liên hệ

    Model: 13455-24-8
    Gọi ngay: 0972098096
    Cas: 13455-24-8 – Tên khác: Potassium biiodate Potassium hydrogeniodate. – Công thức hóa học: KHI2O6. – Khối lượng phân tử: 389,91.
    Đọc tiếp
  • Hóa chất ABTS [=2,2'-Azinobis(3-ethylbenzothiazoline -6-sulfonic Acid Ammonium Salt)]

    Hóa chất ABTS [=2,2′-Azinobis(3-ethylbenzothiazoline -6-sulfonic Acid Ammonium Salt)]

    Liên hệ

    Model: 30931-67-0
    Gọi ngay: 0972098096
    Cas: 30931-67-0 – Tên khác: Diamoni 2,2′-azino-bis(3-ethylbenzothiazoline-6-sulfonate); 2,2′-Azinobis(3-ethylbenzothiazoline-6-sulfonic Axit muối amoni; 2,2′-Azino-bis(3-ethylbenzothiazoline- Axit 6-sulfonic) muối diamoni;AzBTS-(NH4)2. – Công thức hóa học: C18H24N6O6S4. – Khối lượng phân tử: 548,68.
    Đọc tiếp
  • Hóa chất 1-pheny-3-methyl-5-pyrazolone

    Hóa chất 1-pheny-3-methyl-5-pyrazolone

    Liên hệ

    Model: 89-25-8
    Gọi ngay: 0972098096
    Cas: 89-25-8 – Tên khác: 3-Metyl-1-phenyl-2-pyrazolin-5-one; 2,4-Dihydro-5-metyl-2-phenyl-3H-pyrazol-3-one; 5-Metyl-2-phenyl-2,4- dihydro-3H-pyrazol-3-one; 3-Methyl-1-phenyl-5-pyrazolone; Edaravone; Monopyrazolone; PMP; Norphenazone; MCI-186. – Công thức hóa học: C10H10N2O. – Khối lượng phân tử: 174,2.
    Đọc tiếp
  • Hóa chất Phenylhydrazine

    Hóa chất Phenylhydrazine

    Liên hệ

    Model: 100-63-0
    Gọi ngay: 0972098096
    Cas: 100-63-0 – Tên khác: Hydrazinobenzene; Monophenylhydrazine. – Công thức hóa học: C6H8N2. – Khối lượng phân tử: 108,14.
    Đọc tiếp
  • Hóa chất Sodium percarbonate

    Hóa chất Sodium percarbonate

    Liên hệ

    Model: 15630-89-4
    Gọi ngay: 0972098096
    Cas: 15630-89-4 – Công thức hóa học: Na2CO3·1.5H2O2. – Khối lượng phân tử: 157,01.
    Đọc tiếp
  • Hóa chất Manganese

    Hóa chất Manganese

    Liên hệ

    Model: 7439-96-5
    Gọi ngay: 0972098096
    Cas: 7439-96-5 – Tên khác: Mangan kim loại có độ tinh khiết cao. – Công thức hóa học: Mn. – Khối lượng phân tử: 54,94.
    Đọc tiếp
  • Hóa chất Butyraldehyde

    Hóa chất Butyraldehyde

    Liên hệ

    Model: 123-72-8
    Gọi ngay: 0972098096
    Cas: 123-72-8 – Tên khác: Butanal. – Công thức hóa học: C4H8O. – Khối lượng phân tử: 72,11.
    Đọc tiếp