Hiển thị 37–45 của 1518 kết quả
Hóa chất Ethyl 4-aminobenzoate
Liên hệ
Model: 94-09-7Gọi ngay: 0972098096Cas: 94-09-7 – Tên khác: Benzocain; Ethyl 4-aminobenzoat; Ethyl 4-aminobenzoat; Benzocain; Ethyl para-aminobenzoat; H-4-Abz-Oet. – Công thức hóa học: C9H11NO2. – Khối lượng phân tử: 165,19.Đọc tiếpHóa chất Potassium hydrogen diiodate
Liên hệ
Model: 13455-24-8Gọi ngay: 0972098096Cas: 13455-24-8 – Tên khác: Potassium biiodate Potassium hydrogeniodate. – Công thức hóa học: KHI2O6. – Khối lượng phân tử: 389,91.Đọc tiếpHóa chất ABTS [=2,2′-Azinobis(3-ethylbenzothiazoline -6-sulfonic Acid Ammonium Salt)]
Liên hệ
Model: 30931-67-0Gọi ngay: 0972098096Cas: 30931-67-0 – Tên khác: Diamoni 2,2′-azino-bis(3-ethylbenzothiazoline-6-sulfonate); 2,2′-Azinobis(3-ethylbenzothiazoline-6-sulfonic Axit muối amoni; 2,2′-Azino-bis(3-ethylbenzothiazoline- Axit 6-sulfonic) muối diamoni;AzBTS-(NH4)2. – Công thức hóa học: C18H24N6O6S4. – Khối lượng phân tử: 548,68.Đọc tiếpHóa chất 1-pheny-3-methyl-5-pyrazolone
Liên hệ
Model: 89-25-8Gọi ngay: 0972098096Cas: 89-25-8 – Tên khác: 3-Metyl-1-phenyl-2-pyrazolin-5-one; 2,4-Dihydro-5-metyl-2-phenyl-3H-pyrazol-3-one; 5-Metyl-2-phenyl-2,4- dihydro-3H-pyrazol-3-one; 3-Methyl-1-phenyl-5-pyrazolone; Edaravone; Monopyrazolone; PMP; Norphenazone; MCI-186. – Công thức hóa học: C10H10N2O. – Khối lượng phân tử: 174,2.Đọc tiếpHóa chất Phenylhydrazine
Liên hệ
Model: 100-63-0Gọi ngay: 0972098096Cas: 100-63-0 – Tên khác: Hydrazinobenzene; Monophenylhydrazine. – Công thức hóa học: C6H8N2. – Khối lượng phân tử: 108,14.Đọc tiếpHóa chất Sodium percarbonate
Liên hệ
Model: 15630-89-4Gọi ngay: 0972098096Cas: 15630-89-4 – Công thức hóa học: Na2CO3·1.5H2O2. – Khối lượng phân tử: 157,01.Đọc tiếpHóa chất Manganese
Liên hệ
Model: 7439-96-5Gọi ngay: 0972098096Cas: 7439-96-5 – Tên khác: Mangan kim loại có độ tinh khiết cao. – Công thức hóa học: Mn. – Khối lượng phân tử: 54,94.Đọc tiếpHóa chất Butyraldehyde
Liên hệ
Model: 123-72-8Gọi ngay: 0972098096Cas: 123-72-8 – Tên khác: Butanal. – Công thức hóa học: C4H8O. – Khối lượng phân tử: 72,11.Đọc tiếpHóa chất Sulfur dioxide solution
Liên hệ
Model: 7782-99-2Gọi ngay: 0972098096Cas: 7782-99-2 – Tên khác: Sulfurous acid solution ; Sulfurous anhydride solution. – Công thức hóa học: H2SO3. – Khối lượng phân tử: 82,08.Đọc tiếp