Máy đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/Nhiệt độ để bàn PC800 APERA Máy đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/Nhiệt độ để bàn PC800 APERA

 Máy đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/Nhiệt độ để bàn PC800 APERA

Liên hệ

Model: PC800

Hãng: APERA – Mỹ

Xuất xứ: Mỹ

Mô tả

Máy đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/Nhiệt độ để bàn PC800 APERA

Tính năng:

– Máy đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/Nhiệt độ để bàn PC800 là thiết bị đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/ Nhiệt độ để bàn, đo trong phòng thí nghiệm ở nhiều lĩnh vực khác nhau.

– Quá trình xử lý kỹ thuật số tiên tiến cho thời gian đo nhanh và độ chính xác cao.

– Đáp ứng tiêu chuẩn GLP, lưu trữ dữ liệu (1000 dữ liệu), hiển thị thời gian kỹ thuật số, truy xuất dữ liệu qua cổng USB.

– Hiển thị dữ liệu đồ họa trong quá trình hiệu chuẩn, báo tình trạng của đầu đo.

– Tính năng tự động chuẩn đoán thông minh, cho biết thời gian cần hiệu chuẩn lại.

– Tính năng bù nhiệt tự động nhanh chóng.

– Tính năng tự động nhận diện dung dịch chuẩn (tối đa 15 loại).

– Màn hình đọc giá trị ổn định, tính năng khóa màn hình cho kết quả đo ổn định.

– Kiểm tra lịch sử hiệu chuẩn và tính năng nhắc hiệu chuẩn để đảm báo quá trình đo chính xác nhất.

– Giá dữ điện cực tiện dụng.

– Màn hình LCD lớn đồng thời hiển thị giá trị pH/ Nhiệt độ cùng với các biểu tượng đọc ổn định và hiệu chuẩn khi hoàn thành.

– Chuyển đổi thông số đo nhanh giữa: độ dẫn/ TDS/ Độ mặn/ Trở kháng.

Thông số kỹ thuật:

Model: PC800

Hãng: APERA – Mỹ

Xuất xứ: Mỹ

– Thiết bị đo pH/mV/độ dẫn/TDS/Độ mặn/Trở kháng/ Nhiệt độ để bàn.

– Dải đo pH: -2 đến 19.99pH.

+ Độ phân giải: 0.1/0.01 pH.

+ Độ chính xác: ±0.01 pH ±1 số.

+ Dòng đầu vào: ≤1×10-12A.

+ Trở kháng đầu vào: ≥1×1012 Ω.

+ Độ ổn định: ±0.01 pH trong 3 giờ ±1 digit.

+ Tính năng bù nhiệt: bù nhiệt thủ công hoặc tự động, từ 0 đến 100°C.

+ Hiệu chuẩn tự động 1 đến 3 điểm.

– Dải đo mV (điện thế): ±1999 mV.

+ Độ phân giải: 1 mV.

+ Độ chính xác: ±0.1% trên toàn dải.

– Dải đo độ dẫn: 0 đến 200 mS/cm chia thành 5 dải, tự động điều chỉnh bao gồm: (0.00 ~ 19.99) μS/cm; (20.0 ~ 199.9) μS/cm; (200 ~ 1999) μS/cm; (2.00 ~ 19.99) mS/cm; (20.0 ~ 199.9) mS/cm;

+ Độ phân giải: 0.01 / 0.1 / 1 μS/cm;  0.01 / 0.1 mS/cm.

+ Độ chính xác: ±1.0%.

+ Hằng số điện cực: 0.1 / 1 / 10 cm-1.

– Tính năng hiệu chuẩn: tự động 1 – 4 điểm.

– TDS: (0 ~ 100) g/L chia thành 5 dải, tự động điều chỉnh bao gồm: (0.00~9.99)mg/L, (10.0~99.9) mg/L; (100~999) mg/L, (1.00~9.99) g/L; (10.0~99.9) g/L.

+ Độ phân giải: 0.01/0.1/1mg/L 0.01/0.1g/L.

+ Độ chính xác: ±1.0%.

– Độ mặn: 0 ~ 100 ppt, gồm 2 dải: (0 ~ 9.99) ppt, (10.0 ~99.9) ppt.

+ Độ phân giải: 0.01/0.1/1 ppt, 0.01/0.1 ppt.

+ Độ chính xác: ±1.0%.

– Trở kháng: (0~100) MΩ•cm, gồm 6 dải: (0.0 ~ 99.9) Ω•cm, (100~ 999)Ω•cm, (1.00~ 9.99) KΩ•cm, (10.0~ 99.9) KΩ•cm, (100~ 999) KΩ•cm, (1.0~ 99.9) MΩ•cm,

+ Độ phân giải: 0.1/1 Ω•cm, 0.01/0.1/1 KΩ•cm, 0.1 MΩ•cm.

+ Độ chính xác: ±1.0%.

– Tính năng bù nhiệt: bù nhiệt tự động, từ 0 đến 50°C.

– Dải đo nhiệt độ: 0 đến 100°C.

+ Độ phân giải: 0.1°C (°F).

+ Độ chính xác: ±0.5°C.

– Bộ nhớ: 1000 dữ liệu.

– Các thông số lưu trữ: số lần, ngày, giờ, phép đo, đơn vị, nhiệt độ.

– Đầu ra dữ liệu: USB.

– Nguồn cấp: DC 9V/300mA.

– Cấp độ chống nước/chống bụi: IP54.

– Kích thước máy: 240 x 235 x 103mm.

– Trọng lượng: 1kg.

Cung cấp bao gồm:

– Máy chính.

– Điện cực đo pH 3 trong 1.

– Điện cực đo độ dẫn.

– Dung dịch chuẩn pH (4.00/7.00/10.01 pH): mỗi loại 1 chai 50ml.

– Dung dịch chuẩn độ dẫn (84μS, 1413μS, 12.88mS): mỗi loại 1 chai 50ml.

– Adapter nguồn 9V.

– Giá đỡ điện cực: 1 bộ.

– Đĩa cài phần mềm PC-Link.

– Cáp nối USB.

– Tài liệu HDSD.


 

Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh

ĐT: 0339229221 / 0972098096 / 0983417510 / 0365930028 (Zalo/ĐT)

Email: thietbithuyanh@gmail.com

Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội

Website: https://thietbikhoahochanoi.vn/  –   https://thuyanhlab.com/