Sodiumchloride1064040500-1Sodiumchloride1064040500-1

 Sodium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 500g Merck

Liên hệ

Hóa chất được sử dụng trong phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm.

Sử dụng, trực tiếp hoặc gián tiếp trong sản xuất nhiều hóa chất.

Quy cách: Chai nhựa 500g

Mô tả

 Sodium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 500g Merck

 Mã code: 1064040500

Thương hiệu: Merck – Đức

Mô tả nhanh

Hóa chất được sử dụng trong phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm.

Sử dụng, trực tiếp hoặc gián tiếp trong sản xuất nhiều hóa chất.

Quy cách: Chai nhựa 500g

VNĐ 378.000 – 436.000

CTHH: NaCl

Hàm lượng: ≥ 99.5 %

Ứng dụng:

– Hóa chất được sử dụng trong phân tích hóa học và chuẩn bị mẫu tại phòng thí nghiệm. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…

– Sử dụng, trực tiếp hoặc gián tiếp trong sản xuất nhiều hóa chất

Thành phần:

– Bromide (Br) ≤ 0,005%

– Clorat và Nitrat (dưới dạng NO₃) ≤ 0,003%

– Hexacyanoferrate II ≤ 0,0001%

– Iốt (I) ≤ 0,001%

– Phốt phát (PO₄) ≤ 0,0005%

– Sulfate (SO₄) ≤ 0,001%

– Tổng nitơ (N) ≤ 0,0005%

– Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,0005%

– Kim loại nặng (ACS) ≤ 0,0005%

– As (Asen) ≤ 0,00004%

– Ca (Canxi) ≤ 0,002%

– Cu (Đồng) ≤ 0,0002%

– Fe (Sắt) ≤ 0,0001% K (Kali) 0,005%

– Mg (Magiê) ≤ 0,001%

Tính chất:

– Hình dạng: rắn, không màu, không mùi

– Khối lượng mol: 58.44 g/mol

– Điểm sôi: 1461 °C (1013 hPa)

– Mật độ: 2,17 g/cm3 (20 °C)

– Điểm nóng chảy: 801 °C

– Giá trị pH: 4,5 – 7,0 (100 g/l, H₂O, 20 °C)

– Áp suất hơi: 1,3 hPa (865 °C)

– Mật độ khối: 1140 kg/m3

– Độ hòa tan: 358 g/l

Bảo quản: Bảo quản từ +5°C đến +30°C.

Quy cách: Chai nhựa 500g

Sản phẩm tham khảo:

Code Quy cách

1064040500 Chai nhựa 500g

1064041000 Chai nhựa 1kg

1064045000 Chai nhựa 5kg

1064049012 Xô nhựa 12kg

1064049025 Bì carton 25kg

1064049050 Bì carton 50kg