Mô tả
Sodium chloride for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 500g Merck
Thương hiệu: Merck – Đức
Mô tả nhanh
Hóa chất được sử dụng trong phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm.
Sử dụng, trực tiếp hoặc gián tiếp trong sản xuất nhiều hóa chất.
Quy cách: Chai nhựa 500g
VNĐ 378.000 – 436.000
CTHH: NaCl
Hàm lượng: ≥ 99.5 %
Ứng dụng:
– Hóa chất được sử dụng trong phân tích hóa học và chuẩn bị mẫu tại phòng thí nghiệm. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,…
– Sử dụng, trực tiếp hoặc gián tiếp trong sản xuất nhiều hóa chất
Thành phần:
– Bromide (Br) ≤ 0,005%
– Clorat và Nitrat (dưới dạng NO₃) ≤ 0,003%
– Hexacyanoferrate II ≤ 0,0001%
– Iốt (I) ≤ 0,001%
– Phốt phát (PO₄) ≤ 0,0005%
– Sulfate (SO₄) ≤ 0,001%
– Tổng nitơ (N) ≤ 0,0005%
– Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,0005%
– Kim loại nặng (ACS) ≤ 0,0005%
– As (Asen) ≤ 0,00004%
– Ca (Canxi) ≤ 0,002%
– Cu (Đồng) ≤ 0,0002%
– Fe (Sắt) ≤ 0,0001% K (Kali) 0,005%
– Mg (Magiê) ≤ 0,001%
Tính chất:
– Hình dạng: rắn, không màu, không mùi
– Khối lượng mol: 58.44 g/mol
– Điểm sôi: 1461 °C (1013 hPa)
– Mật độ: 2,17 g/cm3 (20 °C)
– Điểm nóng chảy: 801 °C
– Giá trị pH: 4,5 – 7,0 (100 g/l, H₂O, 20 °C)
– Áp suất hơi: 1,3 hPa (865 °C)
– Mật độ khối: 1140 kg/m3
– Độ hòa tan: 358 g/l
Bảo quản: Bảo quản từ +5°C đến +30°C.
Quy cách: Chai nhựa 500g
Sản phẩm tham khảo:
Code Quy cách
1064040500 Chai nhựa 500g
1064041000 Chai nhựa 1kg
1064045000 Chai nhựa 5kg
1064049012 Xô nhựa 12kg
1064049025 Bì carton 25kg
1064049050 Bì carton 50kg