Mô tả
Thiosemicarbazide, 98 +%, ACROS Organics ™
CAS 79-19-6
Hãng sx: Acros – Mỹ
Trọng lượng phân tử (g / mol) 91,13
Khóa InChI BRWIZMBXBAOCCF-UHFFFAOYSA-N PubChem CID 2723789 SMILES C (= S) (N) NN
Công thức phân tử CH 5 N 3 S
Số MDL MFCD00007620
Từ đồng nghĩa thiosemicarbazide, hydrazinecarbothioamide, n-aminothiourea, 1-aminothiourea, semiarbazide, thio, isothiosemicarbazide, 2-thiosemicarbazide, 3-thiosemicarbazide, thiocarbamylhydrazine, thiocarbamoylhydrazine
Tên IUPAC aminothiourea
Thông số kỹ thuật:
Tên hoặc vật liệu hóa học Thiosemicarbazide
Bao bì Chai nhựa
Độ nóng chảy 175,0 ° C đến 180,0 ° C
Ghi chú tên 99%
Phạm vi phần trăm thử nghiệm 98 +%
Công thức tuyến tính H 2 NCSNHNH 2 Beilstein 03.195
Chỉ số Merck 15,9514
Thông tin về độ hòa tan
Tính tan trong nước: hòa tan.
Các khả năng hòa tan khác: hòa tan trong rượu SMILES C (= S) (N) NN
Trọng lượng phân tử (g / mol) 91,13
Cân công thức 91,13
Phần trăm độ tinh khiết 98 +%
Phổ hồng ngoại Xác thực
Màu sắc Trắng sang vàng
Định lượng 100g CAS 79-19-6
Công thức phân tử CH 5 N 3 S
Số MDL MFCD00007620 Fieser 01,1164
Từ đồng nghĩa thiosemicarbazide, hydrazinecarbothioamide, n-aminothiourea, 1-aminothiourea, semiarbazide, thio, isothiosemicarbazide, 2-thiosemicarbazide, 3-thiosemicarbazide, thiocarbamylhydrazine, thiocarbamoylhydrazine
Khóa InChI BRWIZMBXBAOCCF-UHFFFAOYSA-N
Tên IUPAC aminothiourea PubChem CID 2723789
Hình thức vật lý Bột
Công Ty CP Đầu tư phát triển TM & DV Thùy Anh
ĐT: 0339229221 / 0972098096 / 0983417510 / 0365930028 (Zalo/ĐT)
Email: thietbithuyanh@gmail.com
Đ/c: N02F, Khu đô thị Mễ Trì Thượng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
Website: https://thietbikhoahochanoi.vn/ – https://thuyanhlab.com/