CobaltIInitratehexahydrate1025540250-1CobaltIInitratehexahydrate1025540250-1

 Cobalt(II) nitrate hexahydrate for analysis (max. 0.001% Ni) EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 250g Merck- Đức

Liên hệ

Hóa chất được sử dụng trong hóa học phân tích để chuẩn độ oxy hóa khử.

Dùng làm chất xúc tác trong một số phản ứng.

Quy cách: Chai nhựa 250g

Mô tả

 Cobalt(II) nitrate hexahydrate for analysis (max. 0.001% Ni) EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 250g Merck- Đức

 Mã code: 1025540250

Thương hiệu: Merck – Đức

Mô tả nhanh

Hóa chất được sử dụng trong hóa học phân tích để chuẩn độ oxy hóa khử.

Dùng làm chất xúc tác trong một số phản ứng.

Quy cách: Chai nhựa 250g

VNĐ 10.097.000 – 11.651.000

CTHH: Co(NO₃)₂ * 6 H₂O

Ứng dụng:

– Hóa chất được sử dụng trong hóa học phân tích tại phòng thí nghiệm

– Dùng làm chất xúc tác trong một số phản ứng

Thành phần:

– Clorua (Cl) ≤ 0,001%

– Sulfate (SO₄) ≤ 0,005%

– Ca (Canxi) ≤ 0,005%

– Cu (đồng) ≤ 0,001%

– Fe (sắt) ≤ 0,001%

– K (Kali) ≤ 0,01%

– Mg (Magiê) ≤ 0,005%

– Mn (Mangan) ≤ 0,002%

– Na (Natri) ≤ 0,05%

– NH₄ (Amoni) ≤ 0,05%

– Ni (Niken) ≤ 0,001%

– Pb (Chì) ≤ 0,001%

– Zn (Kẽm) ≤ 0,005%

Tính chất:

– Hình dạng: rắn, màu nâu đỏ

– Khối lượng phân tử: 291.04 g/mol

– Mật độ: 1,87 g / cm3 (20 ° C)

– Điểm nóng chảy: 57 ° C

– Giá trị pH: 4.0 (100 g / l, H₂O, 20 ° C)

– Mật độ lớn: 800 kg / m3

– Độ hòa tan: 2170 g / l

Bảo quản: Bảo quản ở +5°C đến +30°C

Quy cách: Chai nhựa 250g

Thông tin đặt hàng:

Code Quy cách

1025540050 Chai nhựa 50g

1025540250 Chai nhựa 250g