• Hóa chất Benzyl isothiocyanate

    Hóa chất Benzyl isothiocyanate

    Liên hệ

    Model: 622-78-6
    Gọi ngay: 0972098096
    Cas: 622-78-6 – Tên khác: Isothiocyanic Acid Benzyl Ester; Benzyl mustard oil; Isothiocyanotaomethylbenzene; Benzyl mustard oil; isothiocyanooxymethylbenzene; benzyl isothiocyanate; benzyl isothiocyanate. – Công thức hóa học: C8H7NS. – Khối lượng phân tử: 149,21.
    Đọc tiếp
  • Hóa chất Diantipyryl methane

    Hóa chất Diantipyryl methane

    Liên hệ

    Model: 1251-85-0
    Gọi ngay: 0972098096
    Cas: 1251-85-0 – Tên khác: Diantipyrylmethane;4,4′-Methylenediantipyrine Monohydrate;4,4′-Diantipyrylmethane Monohydrate;Trichachnine monohydrate;4,4′ Methylenediantipyrine;Trichachnine. – Công thức hóa học: C23H24N4O2·H2O. – Khối lượng phân tử: 406,48.
    Đọc tiếp
  • Hóa chất Tetrachloroethylene

    Hóa chất Tetrachloroethylene

    Liên hệ

    Model: 127-18-4
    Gọi ngay: 0972098096
    Cas: 127-18-4 – Tên khác: perchlorethylene; perchlorethylene; Ethylene Tetrachloride PERC Perchlorethylene Porklone Perchloroethylene. – Công thức hóa học: C2Cl4. – Khối lượng phân tử: 165,83.
    Đọc tiếp
  • Hóa chất Diethylenetriamine

    Hóa chất Diethylenetriamine

    Liên hệ

    Model: 111-40-0
    Gọi ngay: 0972098096
    Cas: 111-40-0 – Tên khác: 2,2′-Diaminodiethylamine; 2,2′-Iminodiethylamine; Bis(2-aminoethyl)amine; DETA; Diethylenetriamine; DETA; bis(2-aminoethyl)amine, 2,2ˊ-iminobis(ethylamine); 2,2ˊ-diaminodiethylamine. – Công thức hóa học: C4H13N3. – Khối lượng phân tử: 103,17.
    Đọc tiếp
  • Hóa chất Pepsin

    Hóa chất Pepsin

    Liên hệ

    Model: 9001-75-6
    Gọi ngay: 0972098096
    Cas: 9001-75-6 – Tên khác: Pepsin from porcine gastric mucosa; Pepsin A; Pepsin from hog stomach; Pepsini pulvis; Pepsin powder. – Bảo quản: Bảo quản ở 2-8°C, tránh ánh sáng.
    Đọc tiếp
  • Hóa chất Acetaldehyde solution

    Hóa chất Acetaldehyde solution

    Liên hệ

    Model: 75-07-0
    Gọi ngay: 0972098096
    Cas: 75-07-0 – Tên khác: Ethanal; Acetaldehyde. – Công thức hóa học: C2H4O. – Khối lượng phân tử: 44,05.
    Đọc tiếp
  • Hóa chất Auramine O

    Hóa chất Auramine O

    Liên hệ

    Model: 2465-27-2
    Gọi ngay: 0972098096
    Cas: 2465-27-2 – Tên khác: Basic Yellow 2; Basic Yellow O; 4,4′-(Imidocarbonyl)bis(N,N-dimethylaniline) monohydrochloride C.I. 41000 Basic Yellow 2 Pyoctaninum aureum. – Công thức hóa học: C17H22ClN3. – Khối lượng phân tử: 303,83.
    Đọc tiếp
  • Hóa chất Oleanolic acid

    Hóa chất Oleanolic acid

    Liên hệ

    Model: 508-02-1
    Gọi ngay: 0972098096
    Cas: 508-02-1 – Tên khác: (3β)-3-Hydroxyolean-12-en-28-oic acid; Oleanolic acid hydrate; earth angelic acid. – Công thức hóa học: C30H48O3. – Khối lượng phân tử: 456,7.
    Đọc tiếp
  • Hóa chất Ethylene oxide

    Hóa chất Ethylene oxide

    Liên hệ

    Model: 75-21-8
    Gọi ngay: 0972098096
    Cas: 75-21-8 – Tên khác: Oxirane. – Công thức hóa học: C2H4O. – Khối lượng phân tử: 44,05.
    Đọc tiếp